
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
ca ngợi
"Complimentary" bắt nguồn từ tiếng Latin "complementum", có nghĩa là "thứ gì đó hoàn thiện hoặc lấp đầy". Khái niệm "completing" này là chìa khóa để hiểu sự tiến hóa của từ này. Theo thời gian, "complimentary" chuyển thành nghĩa là "thứ gì đó được tặng miễn phí" vì nó hoàn thiện trải nghiệm hoặc dịch vụ. Sau đó, nó chuyển thành nghĩa là "bày tỏ lời khen ngợi hoặc ngưỡng mộ", vì lời khen làm tăng thêm lòng tự trọng của một người. Vì vậy, hành trình của từ này phản ánh cách mà "completes" có thể vừa là một món quà miễn phí vừa là một biểu hiện tích cực.
tính từ
ca ngợi, ca tụng, tán tụng
to be complimentary about somebody's work: ca ngợi việc làm của ai
a complimentary speech: bài diễn văn tán tụng
mời, biếu (vé)
complimentary tickets: vé mời
given free
được cung cấp miễn phí
vé miễn phí cho buổi biểu diễn
Khách sạn cung cấp bữa sáng và cocktail buổi tối miễn phí.
Khách sạn cung cấp bữa sáng miễn phí cho tất cả khách lưu trú.
Buổi thử rượu bao gồm đồ ăn nhẹ miễn phí đi kèm với rượu.
Bạn tôi đã làm tôi ngạc nhiên khi tặng tôi một suất mát-xa miễn phí tại spa.
expressing approval, praise, etc.
bày tỏ sự tán thành, khen ngợi, v.v.
Sau một hoặc hai lời khen ngợi về người chủ trì, cô ấy đi vào phần chính của bài phát biểu.
Cô ấy cực kỳ khen ngợi công việc của anh ấy.
Không phải tất cả các ý kiến của ông đều đáng khen ngợi.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()