
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
độ lõm
/kɒnˈkævəti//kɑːnˈkævəti/"Lõm" bắt nguồn từ tiếng Latin "concavus", nghĩa là "hollow" hoặc "cong vào trong". Gốc này được chia nhỏ thành "con-" nghĩa là "with" hoặc "together" và "cavus" nghĩa là "rỗng". Tiền tố "con-" làm nổi bật "togetherness" của đường cong vào trong, ngụ ý một hình dạng cong vào trong như một tổng thể thống nhất. Do đó, "concavity" mô tả đặc tính của một bề mặt cong vào trong, giống như bên trong một cái bát.
danh từ
tính lõm
mặt lõm
Default
(Tech) lõm; bề lõm
the quality of being concave (= curving in)
tính chất lõm (= cong vào trong)
Đá tiếp xúc với gió thường có độ lõm nhất định.
Đồ thị của hàm số này lõm xuống giữa -3 và 2, nghĩa là nó cong xuống trong vùng đó.
Hình dạng lõm của thìa giúp bạn dễ dàng xúc những thức ăn mềm như sữa chua hoặc kem.
Mặt ghế có một chỗ lõm nhẹ ở giữa, gây khó chịu cho người phụ nữ có phần mông to.
Thung lũng giữa hai ngọn đồi trên đất liền có một chỗ lõm nổi bật, chứa đầy một khối nước nhỏ.
a shape or place that curves in
một hình dạng hoặc nơi mà đường cong trong
một chỗ lõm sâu ở sườn đồi
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()