
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
kết nối
////Cụm từ "connect up" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20 như một cụm từ thông tục được sử dụng để mô tả quá trình liên kết hoặc kết nối các thiết bị hoặc hệ thống điện tử. Bản thân thuật ngữ "connect" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 17, khi nó có nghĩa là hợp nhất hoặc kết nối các thứ trong một mối quan hệ chặt chẽ. Từ "up" trong "connect up" được cho là bắt nguồn từ việc nâng cao dây điện trong quá trình lắp đặt vào đầu thế kỷ 20. Việc này được thực hiện để giảm thiểu nguy cơ điện giật và giúp hệ thống dây điện được tổ chức tốt hơn. Cụm từ "connect up" được sử dụng rộng rãi trong thời kỳ máy tính và các thiết bị điện tử khác xuất hiện vào những năm 1950 và 1960. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình kết nối nhiều máy tính và các thiết bị khác với một mạng hoặc chia sẻ các tài nguyên như dữ liệu, máy in và thiết bị ngoại vi. Trong bối cảnh mạng máy tính, "kết nối" trở thành từ đồng nghĩa với mạng và chia sẻ dữ liệu. Từ đó, cụm từ này đã trở thành một phần của thuật ngữ công nghiệp công nghệ được chấp nhận rộng rãi và vẫn được sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay để mô tả quá trình liên kết hoặc kết nối các thiết bị và hệ thống điện tử. Nó cũng đã được áp dụng ngoài ngành công nghiệp công nghệ như một thuật ngữ chung hơn cho bất kỳ quá trình kết nối hoặc liên kết mọi thứ, cho dù đó là thiết bị vật lý hay con người.
Sau nhiều tháng nghiên cứu và phát triển, cuối cùng hai công ty đã kết nối các hệ thống và quy trình của họ, đảm bảo luồng dữ liệu giữa chúng liền mạch.
Đội xây dựng đã kết nối các đường ống nước khác nhau trong tòa nhà chung cư mới, đảm bảo mọi thiết bị đều hoạt động bình thường.
Kỹ thuật viên âm thanh đã kết nối nhiều micro và loa khác nhau trong suốt buổi hòa nhạc, cho phép truyền âm thanh rõ nét khắp địa điểm tổ chức.
Người thợ máy đã lắp pin mới vào xe, giúp xe khởi động và chạy trơn tru trở lại.
Kỹ thuật viên của công ty cáp đã kết nối cáp mạng trong văn phòng tại nhà, cho phép truy cập internet tốc độ cao.
Sau khi cài đặt hệ điều hành mới, bộ phận CNTT đã kết nối tất cả các máy tính và máy chủ để đảm bảo quá trình chuyển đổi diễn ra suôn sẻ.
Người trang trí đã kết nối đèn chùm với lưới điện, biến căn phòng thành không gian thanh lịch và hấp dẫn.
Người tổ chức sự kiện đã kết nối máy chiếu và màn hình, đảm bảo rằng khách mời có thể xem và theo dõi bài thuyết trình một cách dễ dàng.
Kỹ sư đã kết nối nhiều cảm biến trong thiết lập thử nghiệm, theo dõi nhiều thông số khác nhau và ghi lại dữ liệu có giá trị.
Nhà thầu đã kết nối hệ thống phun nước chữa cháy trong tòa nhà, đảm bảo hệ thống sẽ hoạt động bình thường khi xảy ra hỏa hoạn.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()