Định nghĩa của từ conniving

Phát âm từ vựng conniving

connivingadjective

gian trá

/kəˈnaɪvɪŋ//kəˈnaɪvɪŋ/

Nguồn gốc của từ vựng conniving

Từ "conniving" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 16 và bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "conner" có nghĩa là lừa gạt hoặc gian dối. Đổi lại, từ tiếng Pháp cổ bắt nguồn từ tiếng Latin "connicere", có nghĩa là tham gia hoặc kết nối với nhau. Trong tiếng Anh, "conniving" ban đầu có nghĩa là "giả vờ", hoặc che giấu ý định thực sự của một người để đạt được kết quả mong muốn. Sau đó, nó có nghĩa là "âm mưu không trung thực" và "giao dịch gian dối", với ý nghĩa cơ bản là tham gia hoặc kết nối các hành động sai trái với mục đích cá nhân. Theo thời gian, ý nghĩa của "conniving" đã trở nên cụ thể hơn đối với hành vi gian dối và mất uy tín, cho thấy rằng một người nào đó đang thông đồng đã lập kế hoạch để đạt được mục tiêu cuối cùng thông qua các phương tiện không trung thực. Do đó, lịch sử từ nguyên của từ này phản ánh ý nghĩa của nó: nó truyền tải ý nghĩa về các mối liên hệ ẩn giấu và các chiến lược xảo quyệt được thiết kế để lừa gạt và lừa dối người khác để đạt được mục đích cá nhân.

Tóm tắt từ vựng conniving

typetính từ

meaningthâm hiểm, quỷ quyệt

Ví dụ của từ vựng connivingnamespace

  • Mary's conniving sister always seems to find a way to get what she wants, no matter who it hurts.

    Người chị gái xảo quyệt của Mary luôn tìm cách đạt được điều mình muốn, bất kể phải làm tổn thương ai.

  • After getting caught in a lie, the conniving employee tried to cover it up by blaming it on a co-worker.

    Sau khi bị phát hiện nói dối, nhân viên gian xảo này đã cố gắng che đậy bằng cách đổ lỗi cho một đồng nghiệp.

  • The conniving politician promised one thing to the voters, but once in office, he found a way to backtrack on his promise.

    Chính trị gia xảo quyệt này đã hứa một điều với cử tri, nhưng khi đã nhậm chức, ông ta tìm cách nuốt lời hứa.

  • The conniving business partner tried to sabotage the company's success by withholding crucial information.

    Đối tác kinh doanh gian trá đã cố gắng phá hoại sự thành công của công ty bằng cách che giấu thông tin quan trọng.

  • The conniving roommate purposely left the rent money on the kitchen counter, counting on her forgetful partner to lose it.

    Người bạn cùng phòng gian xảo cố tình để tiền thuê nhà trên bệ bếp, trông chờ người bạn cùng phòng hay quên của mình sẽ làm mất nó.

  • The conniving spouse hid a significant expense in their bank statement, hoping their partner wouldn't notice.

    Người vợ thông đồng đã giấu một khoản chi phí đáng kể trong sao kê ngân hàng, hy vọng bạn đời của mình sẽ không phát hiện ra.

  • The conniving ex-boyfriend created fake evidence to make his former girlfriend look guilty in a custody battle.

    Người bạn trai cũ gian xảo đã tạo ra bằng chứng giả để khiến bạn gái cũ trông có vẻ có tội trong cuộc chiến giành quyền nuôi con.

  • The conniving sibling always found a way to manipulate their parents into giving them preferential treatment.

    Những đứa con gian xảo luôn tìm cách thao túng cha mẹ để được đối xử ưu tiên.

  • The conniving mentor took credit for their student's work, hoping to advance their own career.

    Người cố vấn gian xảo đã nhận công lao của học trò mình, với hy vọng thăng tiến trong sự nghiệp.

  • The conniving neighbor complained to the authorities about the noise level next door, despite knowing that they were also being loud.

    Người hàng xóm gian xảo đã phàn nàn với chính quyền về mức độ tiếng ồn ở nhà bên cạnh, mặc dù biết rằng họ cũng gây ồn ào.


Bình luận ()