
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
méo mó
"Contorted" bắt nguồn từ tiếng Latin "contortus", có nghĩa là "twisted" hoặc "cont". Bản thân từ này là một phân từ quá khứ của động từ "contorquere", có nghĩa là "xoắn" hoặc "làm gãy". Từ "contorquere" được hình thành từ tiền tố "con-" (có nghĩa là "together") và gốc "torquere", có nghĩa là "xoắn". Vì vậy, "contorted" theo nghĩa đen có nghĩa là "xoắn lại với nhau" hoặc "uốn cong không còn hình dạng". Sự tiến hóa này từ tiếng Latin qua tiếng Anh trung cổ đến tiếng Anh hiện đại làm nổi bật cách nghĩa của "contorted" vẫn nhất quán qua nhiều thế kỷ, phản ánh khái niệm cốt lõi của nó là xoắn và bóp méo.
tính từ
vặn vẹo
méo mó
twisted so that the natural or normal shape is lost
xoắn lại làm mất đi hình dạng tự nhiên hoặc bình thường
chân tay/cơ thể méo mó
Nghệ sĩ xiếc vặn vẹo cơ thể theo một tư thế khó khăn để khiến khán giả kinh ngạc.
Động cơ xe kêu lên tiếng động lạ khi tài xế cố khởi động xe.
Tác phẩm điêu khắc mô tả một hình người với tứ chi xoắn lại trong tư thế méo mó, gợi lên cảm xúc mãnh liệt.
Lưng của nữ diễn viên nhào lộn cong xuống một cách đau đớn, nhưng cô không hề rên lên một tiếng nào.
complicated and hard to believe or understand
phức tạp và khó tin hoặc khó hiểu
Đó là một phiên bản méo mó của sự thật.
một lập luận/lời giải thích méo mó
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()