
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
hợp đồng ra ngoài
Biểu thức "contract out" đề cập đến hành động xóa một dịch vụ, trách nhiệm hoặc nghĩa vụ cụ thể khỏi một hợp đồng hoặc thỏa thuận lớn hơn. Nó thường xảy ra trong bối cảnh kinh doanh, nơi các hợp đồng được sử dụng để phác thảo các điều khoản và điều kiện của một giao dịch. Nguồn gốc của thuật ngữ "contract out" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi các công đoàn lao động bắt đầu đàm phán các thỏa thuận thương lượng tập thể với người sử dụng lao động của họ. Các hợp đồng này bao gồm nhiều quyền lợi và đặc quyền khác nhau cho người lao động, chẳng hạn như chăm sóc sức khỏe, kế hoạch nghỉ hưu và kỳ nghỉ có lương. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, người sử dụng lao động đề xuất xóa một số yếu tố khỏi hợp đồng để giảm chi phí hoặc tránh gây gánh nặng cho công ty với các khoản chi phí không cần thiết. Quá trình này được gọi là "giao thầu ngoài", vì về cơ bản, người sử dụng lao động miễn trừ cho mình một phần của thỏa thuận ban đầu. Theo thời gian, việc sử dụng "contract out" đã mở rộng ra ngoài hợp đồng lao động để bao gồm cả hợp đồng thương mại. Ngày nay, nó thường được sử dụng trong ngành thẩm mỹ, bất động sản, bảo hiểm và các ngành khác, nơi hợp đồng là một phần quan trọng của mô hình kinh doanh. Mặc dù quá trình thuê ngoài thường gây tranh cãi, đặc biệt là trong những tình huống mà dịch vụ bị loại bỏ có lợi cho người lao động hoặc người tiêu dùng, nhưng đây vẫn là một thông lệ phổ biến trong thế giới doanh nghiệp.
Alice đã ký hợp đồng với công ty xuất bản để phát hành tiểu thuyết mới của cô.
Các doanh nhân đã xem xét cẩn thận các điều khoản của hợp đồng trước khi hoàn tất thỏa thuận.
Hợp đồng của các vận động viên hết hạn vào cuối mùa giải, khiến tương lai của họ với đội trở nên bất định.
Công ty xây dựng đã trình bày một hợp đồng chi tiết nêu rõ phạm vi, thời gian và chi phí của dự án.
Người viết tự do đã nộp hóa đơn cùng với bản sao hợp đồng cho dự án đã hoàn thành.
Cặp đôi đã ký một thỏa thuận tiền hôn nhân, nêu chi tiết các điều khoản về thỏa thuận tài chính của họ trong trường hợp cuộc hôn nhân của họ kết thúc bằng ly hôn.
Công ty phần mềm đã cấp cho khách hàng giấy phép hợp đồng, cho phép họ sử dụng chương trình trong một khoảng thời gian cụ thể.
Đại diện bán hàng giải thích các điều khoản của hợp đồng cho khách hàng tiềm năng, nhấn mạnh những lợi ích của sản phẩm.
Tổng giám đốc điều hành đã phê duyệt hợp đồng mới, tin tưởng vào các điều khoản công bằng và có lợi nhuận của nó.
Chính phủ đã đàm phán hợp đồng với nhà thầu quốc phòng, đảm bảo an ninh quốc gia trong khi vẫn tiết kiệm chi phí.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()