Định nghĩa của từ conventionally

Phát âm từ vựng conventionally

conventionallyadverb

thông thường

/kənˈvenʃənəli//kənˈvenʃənəli/

Nguồn gốc của từ vựng conventionally

"Conventionally" có nguồn gốc từ tiếng Latin "convenire", có nghĩa là "đến với nhau". Từ này phát triển thành "convention" trong tiếng Anh trung đại, ban đầu ám chỉ một cuộc tụ họp hoặc hội nghị. Theo thời gian, "convention" có nghĩa là phong tục hoặc tập quán đã được thiết lập, dẫn đến tính từ "conventional" và dạng trạng từ "conventionally." của nó Do đó, "conventionally" biểu thị một điều gì đó được thực hiện theo các chuẩn mực hoặc tập quán được chấp nhận rộng rãi.

Tóm tắt từ vựng conventionally

typephó từ

meaningtheo thói thường, như vẫn quy ước

Ví dụ của từ vựng conventionallynamespace

meaning

in a way that tends to follow what is done or considered acceptable by society in general; in a way that is normal and ordinary, and perhaps not very interesting

theo cách có xu hướng làm theo những gì được thực hiện hoặc được xã hội nói chung chấp nhận; theo một cách bình thường và bình thường, và có lẽ không thú vị lắm

  • conventionally dressed

    ăn mặc thông thường

  • Though not conventionally pretty (= not pretty according to generally accepted ideas of what is pretty), she dressed with flair.

    Mặc dù không xinh đẹp theo quy ước (= không đẹp theo những ý tưởng được chấp nhận chung về những gì đẹp), cô ấy ăn mặc tinh tế.

meaning

in a way that follows what is traditional or the way something has been done for a long time

theo cách tuân theo những gì truyền thống hoặc cách một cái gì đó đã được thực hiện trong một thời gian dài

  • conventionally grown food (= grown according to conventional methods)

    thực phẩm được trồng thông thường (= trồng theo phương pháp thông thường)

  • Gross National Product (GNP) is conventionally used to indicate economic development.

    Tổng sản phẩm quốc dân (GNP) thường được sử dụng để biểu thị sự phát triển kinh tế.


Bình luận ()