Định nghĩa của từ coolness

Phát âm từ vựng coolness

coolnessnoun

sự mát mẻ

/ˈkuːlnəs//ˈkuːlnəs/

Nguồn gốc của từ vựng coolness

"Coolness" có một lịch sử hấp dẫn. Ban đầu, "cool" có nghĩa là "nhiệt độ vừa phải", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "col". Đến thế kỷ 16, nó được mở rộng để mô tả thái độ bình tĩnh hoặc thờ ơ, có thể chịu ảnh hưởng bởi ý tưởng về "cold" như một trạng thái tách biệt về mặt cảm xúc. Vào thế kỷ 20, "coolness" đã phát triển hơn nữa, trở nên gắn liền với phong cách, sự điềm tĩnh và cá tính. Cách sử dụng hiện đại của nó bắt nguồn từ những năm 1950, khi nó đại diện cho sự nổi loạn chống lại sự tuân thủ và sở thích dành cho nhạc jazz.

Tóm tắt từ vựng coolness

type danh từ

meaningsự mát mẻ, sự lạnh, sự nguội; khí mát

meaningsự trầm tĩnh, sự bình tĩnh

meaningsự lãnh đạm, sự không sốt sắng, sự không nhiệt tình

Ví dụ của từ vựng coolnessnamespace

meaning

the quality of being fairly cold

chất lượng khá lạnh

  • the delicious coolness of the water

    sự mát lạnh thơm ngon của nước

meaning

the quality of being attractive and fashionable

chất lượng của sự hấp dẫn và thời trang

  • The band's frontman just exudes coolness.

    Thủ lĩnh của ban nhạc toát lên vẻ ngầu.

meaning

the ability to stay calm, and not get excited, angry or emotional

khả năng giữ bình tĩnh và không bị kích động, tức giận hay xúc động

  • I admire her coolness under pressure.

    Tôi ngưỡng mộ sự lạnh lùng của cô ấy trước áp lực.

meaning

a lack of friendly feeling

thiếu cảm giác thân thiện

  • I noticed a certain coolness between them.

    Tôi nhận thấy một sự lạnh lùng nhất định giữa họ.


Bình luận ()