
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sự mát mẻ
"Coolness" có một lịch sử hấp dẫn. Ban đầu, "cool" có nghĩa là "nhiệt độ vừa phải", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "col". Đến thế kỷ 16, nó được mở rộng để mô tả thái độ bình tĩnh hoặc thờ ơ, có thể chịu ảnh hưởng bởi ý tưởng về "cold" như một trạng thái tách biệt về mặt cảm xúc. Vào thế kỷ 20, "coolness" đã phát triển hơn nữa, trở nên gắn liền với phong cách, sự điềm tĩnh và cá tính. Cách sử dụng hiện đại của nó bắt nguồn từ những năm 1950, khi nó đại diện cho sự nổi loạn chống lại sự tuân thủ và sở thích dành cho nhạc jazz.
danh từ
sự mát mẻ, sự lạnh, sự nguội; khí mát
sự trầm tĩnh, sự bình tĩnh
sự lãnh đạm, sự không sốt sắng, sự không nhiệt tình
the quality of being fairly cold
chất lượng khá lạnh
sự mát lạnh thơm ngon của nước
the quality of being attractive and fashionable
chất lượng của sự hấp dẫn và thời trang
Thủ lĩnh của ban nhạc toát lên vẻ ngầu.
the ability to stay calm, and not get excited, angry or emotional
khả năng giữ bình tĩnh và không bị kích động, tức giận hay xúc động
Tôi ngưỡng mộ sự lạnh lùng của cô ấy trước áp lực.
a lack of friendly feeling
thiếu cảm giác thân thiện
Tôi nhận thấy một sự lạnh lùng nhất định giữa họ.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()