
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
lệnh của tòa án
/ˈkɔːt ɔːdə(r)//ˈkɔːrt ɔːrdər/Cụm từ "court order" là một thuật ngữ pháp lý được sử dụng để mô tả chỉ thị do thẩm phán ban hành tại tòa án. Thuật ngữ "order" ở đây đề cập đến chỉ thị bằng văn bản hoặc bằng lời nói của thẩm phán, trong khi "court" đề cập đến địa điểm pháp lý cụ thể mà thẩm phán chủ trì các vụ án pháp lý. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ các truyền thống luật chung, nơi vai trò của thẩm phán là trọng tài trung lập giải quyết tranh chấp đã được thiết lập vững chắc. Trong các hệ thống này, lệnh của tòa án đại diện cho quyết định chính thức và ràng buộc của tòa án, mà các bên trong tranh chấp pháp lý phải tuân thủ. Nói cách khác, lệnh của tòa án là một công cụ nhằm thực thi các nghĩa vụ hoặc hành động pháp lý cụ thể. Thuật ngữ "court order" thường được sử dụng theo nghĩa chung hơn trong thực tiễn pháp lý đương đại, đặc biệt là trong tố tụng dân sự, nơi nó đề cập đến bất kỳ phán quyết hoặc chỉ thị chính thức nào do tòa án ban hành. Các lệnh này có thể liên quan đến nhiều vấn đề pháp lý, từ các thỏa thuận nuôi con đến việc tịch thu tài sản thông qua việc tịch thu dân sự. Tuy nhiên, bất kể các chi tiết cụ thể của lệnh, nó đại diện cho một quyết định chính thức và ràng buộc về mặt pháp lý mà các bên liên quan phải tuân theo. Tóm lại, thuật ngữ "court order" đại diện cho một yếu tố quan trọng của quá trình pháp lý, một yếu tố phản ánh vai trò của tòa án như một trọng tài trung lập và người bảo vệ công lý trong các tranh chấp pháp lý. Đây là một thuật ngữ ăn sâu vào truyền thống của các hệ thống luật chung và nó tiếp tục đóng vai trò trung tâm trong hoạt động pháp lý trên toàn thế giới ngày nay.
Thẩm phán đã ra lệnh của tòa án yêu cầu bị cáo phải nộp phạt 500 đô la và tham gia các lớp học kiểm soát cơn giận.
Sau một phiên tòa kéo dài, tòa đã ra lệnh có lợi cho nguyên đơn, bồi thường thiệt hại cho cô là 0,000 đô la.
Để bảo vệ quyền lợi tốt nhất cho trẻ em, tòa án đã ra lệnh trao quyền nuôi con cho người mẹ và cho phép người cha được phép thăm nuôi dưới sự giám sát.
Lệnh của tòa án trao cho cảnh sát quyền khám xét nơi cư trú của nghi phạm để tìm bằng chứng liên quan đến tội phạm.
Lệnh của tòa án cấm bị cáo liên lạc với nhân chứng hoặc nạn nhân trong vụ án.
Lệnh của tòa án yêu cầu bị đơn phải ngay lập tức rời khỏi tài sản và giao lại chìa khóa cho nguyên đơn.
Thẩm phán đã ra lệnh cho tòa án yêu cầu doanh nghiệp phải trả nợ trong vòng 30 ngày, nếu không sẽ phải chịu hình phạt và lãi suất.
Lệnh của tòa án đã bác bỏ đơn kháng cáo, giữ nguyên phán quyết của tòa án cấp dưới.
Lệnh của tòa án xác định bị cáo có tội với mọi cáo buộc và tuyên án tù giam.
Lệnh của tòa án đã chấp thuận đơn thỉnh cầu, cho phép kế hoạch mở rộng bến du thuyền được tiến hành.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()