Định nghĩa của từ crocodile

Phát âm từ vựng crocodile

crocodilenoun

cá sấu

/ˈkrɒkədaɪl//ˈkrɑːkədaɪl/

Nguồn gốc của từ vựng crocodile

Từ "crocodile" có một lịch sử phong phú và hấp dẫn! Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "krokotos" (δράκων) có nghĩa là "peeled" và "eilos" (_dll_) có nghĩa là "elephant". Người Hy Lạp cổ đại tin rằng lớp da thô ráp, có vảy của cá sấu giống như lớp da của một con voi. Dạng tiếng Latin "crocodilus" xuất hiện vào thế kỷ thứ nhất sau Công nguyên, và sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại là "crocodile". Theo thời gian, cách viết này đã phát triển thành tiếng Anh hiện đại "crocodile".

Tóm tắt từ vựng crocodile

type danh từ

meaningcá sấu Châu phi, cá sấu

meaning(thông tục) toán nữ sinh đi hàng đôi

meaningnước mắt cá sấu

Ví dụ của từ vựng crocodilenamespace

meaning

a large reptile with a long tail, hard skin and very big jaws. Crocodiles live in rivers and lakes in hot countries.

một loài bò sát lớn có đuôi dài, da cứng và hàm rất lớn. Cá sấu sống ở sông và hồ ở các nước nóng.

meaning

crocodile skin made into leather

da cá sấu được làm thành da thuộc

  • crocodile shoes

    giày cá sấu

meaning

a long line of people, especially children, walking in pairs

một hàng dài người, đặc biệt là trẻ em, đi thành từng cặp

  • a school crocodile

    một con cá sấu trường học

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng crocodile

Thành ngữ của từ vựng crocodile

crocodile tears
if somebody sheds (= cries) crocodile tears, they pretend to be sad about something, but they are not really sad at all
  • Let’s have no more politicians shedding crocodile tears for the unemployed.

  • Bình luận ()