
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
đi qua
////Cụm từ "cross through" là một cụm động từ hiện đại đã phát triển theo thời gian để truyền đạt ý nghĩa gạch bỏ hoặc đánh dấu một đường thẳng qua một từ, cụm từ hoặc mục để chỉ việc hủy bỏ, xóa hoặc sửa đổi. Từ "cross" trong ngữ cảnh này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "crosian", có nghĩa là "tạo ra một dấu hoặc ký hiệu bằng cách tạo dấu chéo". Cách sử dụng này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 15 khi "cross" được sử dụng để chỉ dấu được tạo bởi dấu X hoặc dấu cộng (+) được sử dụng để hủy bỏ các con số trong các bản thảo hoặc tài khoản thời trung cổ. Theo thời gian, cụm từ "gạch bỏ" đã trở nên phổ biến để chỉ việc hủy bỏ một từ, cụm từ hoặc đoạn văn bằng cách kẻ một đường thẳng đứng qua nó, cho phép nó được hiểu là "cross through." Cách sử dụng này có thể được tìm thấy trong các tác phẩm văn học và từ điển từ thế kỷ 18 trở đi. Ngày nay, "cross through" là một cách diễn đạt phổ biến được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như chỉnh sửa tài liệu, xem xét bản in thử, chấm điểm bài kiểm tra và gạch bỏ các mục trong danh sách việc cần làm. Sự đơn giản và rõ ràng của nó khiến nó trở thành một thuật ngữ hữu ích để truyền đạt nhanh chóng và rõ ràng ý tưởng hủy bỏ, xóa hoặc sửa đổi một cái gì đó bằng cách kẻ một đường thẳng qua nó. Tóm lại, biểu thức "cross through" bắt nguồn từ gốc tiếng Anh cổ "crosian" và "through", và nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ các bản thảo thời trung cổ, trong đó thuật ngữ này ám chỉ việc hủy bỏ các con số bằng cách tạo dấu X hoặc dấu cộng (+). Việc sử dụng nó như một cụm động từ để chỉ việc hủy bỏ, xóa hoặc sửa đổi bằng cách đánh dấu một đường thẳng đứng qua một từ hoặc cụm từ bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 18 và kể từ đó đã trở thành một biểu thức được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh hiện đại.
Gạch bỏ câu trả lời sai và dùng bút gạch bỏ.
Biên tập viên yêu cầu tôi gạch bỏ tất cả những đoạn lặp lại không cần thiết trong văn bản.
Danh sách việc cần làm của Jane bao gồm một số nhiệm vụ mà cô đã hoàn thành.
Trưởng nhóm đã hướng dẫn chúng tôi loại bỏ bất kỳ mục nào không còn liên quan đến dự án.
Giáo viên yêu cầu chúng tôi gạch bỏ bất kỳ câu trả lời nào mà chúng tôi không chắc chắn trong bài kiểm tra.
Phím tắt để gạch bỏ một từ là Control + Delete.
Sau khi xem xét hợp đồng, Sarah đã gạch bỏ toàn bộ phần liên quan đến quyền chấm dứt hợp đồng.
Người chủ ngân hàng đề nghị chúng tôi gạch bỏ mức lãi suất và thay thế bằng mức lãi suất thấp hơn.
Tom cố gạch bỏ lỗi trong thư, nhưng mực bị nhòe và khiến nó tệ hơn.
Tác giả yêu cầu nhà xuất bản gạch bỏ tất cả các trường hợp có sử dụng từ "happenstance" trong bản thảo.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()