crosswind là gì? Cách dùng trong tiếng Anh

Khám phá nghĩa của từ crosswind trong tiếng Anh, cách phát âm chuẩn và cách sử dụng đúng trong các tình huống thực tế. Xem ví dụ minh họa và mẹo ghi nhớ dễ dàng.

Định nghĩa & cách đọc từ crosswind

crosswindnoun

Cơn gió ngược

/ˈkrɒswɪnd//ˈkrɔːswɪnd/

Từ crosswind bắt nguồn từ đâu?

Từ "crosswind" là sự kết hợp đơn giản của hai từ tiếng Anh hiện có: "cross" và "wind". "Cross" trong ngữ cảnh này có nghĩa là "góc với" hoặc "vuông góc với", trong khi "wind" ám chỉ chuyển động tự nhiên của không khí. Do đó, gió ngang chỉ đơn giản là gió thổi theo góc với hướng di chuyển. Điều này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như chèo thuyền, bay hoặc chạy, khi hướng gió có thể ảnh hưởng đáng kể đến chuyển động.

Tóm tắt từ vựng crosswind

typedanh từ

meaninggió thổi tạt ngang (xe ôtô, máy bay)

Ví dụ của từ vựng crosswindnamespace

  • The plane encountered strong crosswinds during takeoff, making it difficult for the pilot to maintain control.

    Máy bay gặp phải gió ngang mạnh khi cất cánh, khiến phi công khó có thể kiểm soát được.

  • As the wind picked up, the sailor struggled against the terrifying force of the crosswinds, his mainsail billowing in frustration.

    Khi gió nổi lên, người thủy thủ phải vật lộn chống lại sức mạnh khủng khiếp của gió ngang, cánh buồm chính của anh ta phồng lên vì bực bội.

  • The golfers braced themselves against the gusts of crosswinds as they teed off, their drives veering unpredictably in the tricky conditions.

    Các tay golf phải chống chọi với những cơn gió mạnh khi họ phát bóng, những cú đánh của họ đổi hướng một cách khó lường trong điều kiện khó khăn.

  • The cyclist battled against the grating crosswinds, sweat pouring down his face as he pedaled furiously against the headwind.

    Người đi xe đạp phải vật lộn với những cơn gió mạnh, mồ hôi chảy dài trên mặt khi anh đạp xe dữ dội ngược chiều gió.

  • The runner slowed down considerably as the crosswinds whipped around him, daring to knock him off his feet and derail his progress.

    Người chạy chậm lại đáng kể khi những cơn gió ngang thổi mạnh xung quanh, khiến anh ta ngã và làm chệch hướng tiến trình.


Bình luận ()