
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
khóc, kêu la, sự khóc, tiếng khóc, sự kêu la
Từ "cry" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "crian", có nghĩa là "phát ra âm thanh to, sắc nét". Động từ này bắt nguồn từ nguyên thủy tiếng Đức "*kri-ziz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "krallen", có nghĩa là "to cry out." Từ nguyên thủy tiếng Đức này được cho là bắt chước âm thanh của tiếng kêu to, sắc nét. Theo thời gian, ý nghĩa của "cry" được mở rộng để bao gồm không chỉ hành động phát ra âm thanh to, sắc nét mà còn là hành động rơi nước mắt, than thở hoặc thể hiện cảm xúc mạnh mẽ. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), động từ "cry" bắt đầu được sử dụng theo nghĩa "khóc" hoặc "than khóc", và ý nghĩa này vẫn được giữ nguyên trong tiếng Anh hiện đại. Mặc dù đã có sự tiến hóa, từ "cry" vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu là tạo ra âm thanh to, sắc nét.
danh từ
tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ...)
a cry for help: tiếng kêu cứu
a cry of triumph: tiếng hò reo chiến thắng
tiếng rao hàng ngoài phố
to cry bitter tears: khóc lóc thảm thiết
lời hô, lời kêu gọi
to cry one's wares: rao hàng
động từ
kêu, gào, thét, la hét
a cry for help: tiếng kêu cứu
a cry of triumph: tiếng hò reo chiến thắng
khóc, khóc lóc
to cry bitter tears: khóc lóc thảm thiết
rao
to cry one's wares: rao hàng
to produce tears from your eyes because you are unhappy or hurt
chảy nước mắt vì bạn không vui hoặc bị tổn thương
Không sao đâu. Đừng khóc.
Tôi không thể ngừng khóc.
Cậu bé ngã xuống và bắt đầu khóc.
Đứa bé đang khóc (= vì nó muốn) mẹ của nó.
Chẳng có gì phải khóc cả.
Anh cảm thấy muốn khóc vì tức giận.
Cô vòng tay qua cổ anh mà khóc vì sung sướng.
Anh bắt đầu khóc những giọt nước mắt thực sự.
‘Waaa!’ cô ấy kêu lên.
Tôi thấy anh ấy đang khóc hết nước mắt (= khóc rất nhiều).
Đêm đó cô khóc đến mất ngủ.
Anna gần như phát khóc vì thất vọng.
Cuối cùng anh gục xuống và khóc như một đứa trẻ.
Anh ấy gục đầu vào cánh tay và khóc thảm thiết.
Tôi cảm thấy như muốn khóc.
Tôi cảm thấy muốn khóc khi biết chuyện gì đã xảy ra.
to shout loudly
hét to lên
Cô chạy đến cửa sổ và kêu cứu.
‘Bạn an toàn!’ Tom kêu lên vui sướng.
‘Không bao giờ!’ anh giận dữ kêu lên.
“Ý anh là gì?” cô kêu lên vì kích động.
“Ai ở đó?” cô hét lên với giọng chói tai.
Anh ta kêu cứu khi ngọn lửa lan rộng.
to make a loud noise
gây ra tiếng động lớn
Chim hải âu theo thuyền kêu ầm ĩ.
Một cặp đại bàng kêu lên với nhau khi chúng bay vòng trên những tán cây.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()