
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
đệm ngồi
/ˈkʊʃn/Từ "cushion" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "cucheon", có nghĩa là "cushion" hoặc "gối". Thuật ngữ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "cuscina", dùng để chỉ một chiếc ghế dài mềm mại, có đệm hoặc một chiếc giường lông vũ. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1300-1500), thuật ngữ "cushion" đã phát triển để mô tả một miếng đệm hoặc một vật liệu độn, thường được làm bằng lông vũ, len hoặc tóc, được sử dụng để làm mềm ghế hoặc giường. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ vật mềm, có đệm nào được sử dụng để hỗ trợ hoặc tạo sự thoải mái. Ngày nay, đệm có thể dùng để chỉ nhiều loại vật, từ một chiếc gối tròn mềm mại đến một miếng đệm hỗ trợ để ngồi hoặc nằm. Mặc dù đã phát triển qua nhiều thế kỷ, từ "cushion" vẫn gắn chặt với ý nghĩa ban đầu của nó là mang lại sự thoải mái và hỗ trợ.
danh từ
cái đệm, cái nệm
cushioned seats: ghế có lót nệm, ghế nệm
đường biên bàn bi a
cái độn tóc
to cushion a shock: làm cho sự va chạm yếu đi
ngoại động từ
lót nệm
cushioned seats: ghế có lót nệm, ghế nệm
đặt ngồi trên nệm; che bằng nệm; (nghĩa bóng) nâng niu, chiều chuộng
làm nhẹ bớt, làm yếu đi
to cushion a shock: làm cho sự va chạm yếu đi
a cloth bag filled with soft material or feathers that is used, for example, to make a seat more comfortable
một túi vải chứa đầy vật liệu mềm hoặc lông vũ được sử dụng, ví dụ, để làm cho chỗ ngồi thoải mái hơn
rèm và đệm phù hợp
một cái đệm sàn (= một cái đệm lớn mà bạn đặt trên sàn để ngồi)
một lớp rêu trên một tảng đá
Tôi tựa khuỷu tay lên một cái đệm.
Cô ấy trải đệm sofa trước khi khách đến.
a layer of something between two surfaces that keeps them apart
một lớp thứ gì đó giữa hai bề mặt giúp chúng tách biệt
Một chiếc thủy phi cơ bay trên đệm không khí.
Lớp lót tạo thành lớp đệm giữa thảm và sàn để giảm thiểu sự mài mòn.
something that protects you against something unpleasant that might happen
cái gì đó bảo vệ bạn chống lại điều gì đó khó chịu có thể xảy ra
Tiền tiết kiệm của anh là tấm đệm thoải mái chống lại các vấn đề tài chính.
Đội bóng đã tạo ra được hai bàn thắng an toàn trong hiệp một.
the soft inside edge along each side of the table that the balls bounce off
mép trong mềm mại dọc theo mỗi cạnh của bàn giúp bóng nảy ra
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()