
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
tình trạng đứt nét
Từ "dashed" có lịch sử lâu đời, phát triển từ tiếng Anh cổ "dassian", có nghĩa là "xông, đánh, đập". Theo thời gian, "dashed" mang nhiều nghĩa khác nhau, bao gồm: * **Di chuyển đột ngột và mạnh mẽ**: Nghĩa này bắt nguồn từ nghĩa gốc của "strike". * **Phá vỡ thành từng mảnh**: Cách dùng này xuất phát từ ý tưởng về việc một thứ gì đó bị đập và vỡ một cách mạnh mẽ. * **Thêm một thứ gì đó một cách nhanh chóng hoặc ngẫu nhiên**: Nghĩa này liên quan đến ý tưởng về việc một thứ gì đó bị ném hoặc thêm vào một cách mạnh mẽ. "Dashed" cũng đã trở thành một từ cảm thán, thể hiện sự khó chịu, thất vọng hoặc cảm giác chuyển động vội vã.
danh từ
sự va chạm, sự đụng mạnh
to dash from the room: lao ra khỏi căn phòng
to dash along the street: lao đi trên đường phố
to dash up to the door: xô vào cửa
tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ
the waves dashed against the cliff: sóng vỗ mạnh vào vách đá
to dash one's plan: làm vỡ kế hoạch
to look quite dashed: trông chán nản thất vọng ra mặt; trông bối rối lúng túng lắm
sự lao tới, sự xông tới, sự nhảy bổ vào
to dash off one's tears: lau vội nước mắt
to make a dash for something: xống tới lấy cái gì
ngoại động từ
đập vỡ, làm tan nát
to dash from the room: lao ra khỏi căn phòng
to dash along the street: lao đi trên đường phố
to dash up to the door: xô vào cửa
(nghĩa bóng) làm tan vỡ, làm tiêu tan; làm lúng túng, làm bối rối; làm thất vọng, làm chán nản
the waves dashed against the cliff: sóng vỗ mạnh vào vách đá
to dash one's plan: làm vỡ kế hoạch
to look quite dashed: trông chán nản thất vọng ra mặt; trông bối rối lúng túng lắm
ném mạnh, văng mạnh, va mạnh
to dash off one's tears: lau vội nước mắt
to make a dash for something: xống tới lấy cái gì
used as a mild swear word by some people to emphasize something or to show they are annoyed
được một số người sử dụng như một lời chửi thề nhẹ nhàng để nhấn mạnh điều gì đó hoặc để thể hiện rằng họ đang khó chịu
Những người chạy đua lao nhanh về đích, tim họ đập thình thịch vì phấn khích.
Con báo gêpa lao về phía con mồi với bộ lông màu cam và tốc độ của một vận động viên chạy nước rút.
Cả gia đình vội vã chạy ra cửa khi cơn bão đang kéo đến đe dọa gây mất điện.
Sau khi nhận ra mình đã lỡ chuyến xe buýt, người phụ nữ vội vã chạy xuống phố, hy vọng sẽ bắt được chuyến xe tiếp theo.
Vận động viên này chạy quanh đường đua và lập kỷ lục cá nhân mới ở mỗi vòng.
made of dashes with spaces in between
được làm bằng dấu gạch ngang với khoảng cách ở giữa
Các đường đứt nét hiển thị các giá trị mong đợi cho mỗi quần thể.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()