Định nghĩa của từ deftly

Phát âm từ vựng deftly

deftlyadverb

khéo léo

/ˈdeftli//ˈdeftli/

Nguồn gốc của từ vựng deftly

"Deftly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dæft", có nghĩa là "phù hợp", "thích hợp" hoặc "khả năng thích hợp". Theo thời gian, "dæft" phát triển thành "deft", ban đầu dùng để chỉ thứ gì đó "phù hợp" hoặc "thích hợp". Việc thêm hậu tố "-ly", chỉ cách thức, đã biến "deft" thành "deftly," có nghĩa là "theo cách khéo léo hoặc thông minh". Vì vậy, nguồn gốc của "deftly" nằm ở khái niệm về thứ gì đó phù hợp hoặc thích hợp, làm nổi bật bản chất khéo léo và hiệu quả của hành động được mô tả.

Tóm tắt từ vựng deftly

typephó từ

meaningkhéo léo

Ví dụ của từ vựng deftlynamespace

meaning

with movements that are quick and show skill

với những động tác nhanh nhẹn và thể hiện sự điêu luyện

  • I threw her a towel which she deftly caught.

    Tôi ném cho cô ấy một chiếc khăn và cô ấy đã khéo léo bắt được.

meaning

in a way that shows skill

theo cách thể hiện kỹ năng

  • They deftly avoided answering my questions.

    Họ khéo léo tránh trả lời các câu hỏi của tôi.

Thành ngữ của từ vựng deftly

have/want none of something
to refuse to accept something
  • I offered to pay but he was having none of it.
  • They pretended to be enthusiastic about my work but then suddenly decided they wanted none of it.
  • none but
    (literary)only
  • None but he knew the truth.
  • none the less
    despite this fact
    none other than
    used to emphasize who or what somebody/something is, when this is surprising
  • Her first customer was none other than Mrs Obama.

  • Bình luận ()