
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
phân định
Từ "delimit" bắt nguồn từ tiếng Latin "delimere" có nghĩa là "tách biệt hoặc ràng buộc" hoặc "đặt ra giới hạn". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ hai gốc: "de" có nghĩa là "completely" hoặc "off" và "limes" có nghĩa là ranh giới hoặc giới hạn. Ở La Mã cổ đại, "limes" dùng để chỉ các mốc bằng đá hoặc gỗ được đặt dọc theo biên giới của đế chế để biểu thị nơi lãnh thổ La Mã kết thúc. Do đó, "delimitere" ban đầu dùng để chỉ hành động đặt các mốc như vậy để thiết lập hợp pháp ranh giới của một lãnh thổ hoặc một đế chế. Thuật ngữ "delimit" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 19, chủ yếu trong các lĩnh vực toán học, địa lý và luật pháp. Trong các lĩnh vực này, "delimit" được sử dụng để mô tả quá trình xác định rõ ràng ranh giới của một khu vực, khái niệm hoặc hệ thống cụ thể. Ví dụ, trong toán học, "delimit" thường được sử dụng để mô tả quá trình xác định ranh giới của một tập hợp hoặc miền cụ thể trong một không gian lớn hơn. Trong luật, "delimit" được sử dụng để mô tả quá trình xác định ranh giới của một hệ thống pháp lý hoặc xác định giới hạn của một vấn đề hoặc trường hợp cụ thể. Nhìn chung, từ "delimit" đã trở thành biểu tượng cho hành động thiết lập ranh giới rõ ràng và riêng biệt, cả trong bối cảnh thực tế và lý thuyết, nhằm thiết lập sự hiểu biết rõ ràng về giới hạn hoặc phạm vi của một thực thể hoặc hệ thống cụ thể.
ngoại động từ
giới hạn, định ranh giới, quy định, phạm vi
Chương trình phần mềm phân định dữ liệu đầu vào bằng dấu phẩy để phân biệt từng trường riêng lẻ.
Nhà hóa học phân định ranh giới của bình phản ứng bằng nút chặn để ngăn không cho hỗn hợp hóa chất thoát ra ngoài.
Tác giả giới hạn phạm vi thảo luận của bài viết bằng cách nêu rõ câu hỏi nghiên cứu trong phần giới thiệu.
Kiến trúc sư phân định ranh giới của khu đất bằng cách lắp hàng rào xung quanh chu vi.
Nhà thống kê phân định tập dữ liệu bằng các tiêu chí cụ thể để thực hiện phân tích thống kê.
Các chính trị gia phân định phạm vi khu vực bầu cử của mình bằng cách nêu rõ ranh giới trong các cuộc bầu cử.
Thủ thư phân định danh mục sách bằng cách sử dụng số hiệu và danh mục kệ để giúp xác định vị trí các mục cụ thể.
Kỹ sư phân định khoảng cách giữa các bộ phận trong máy được thiết kế bằng cách sử dụng nút chặn và miếng đệm để có chức năng tối ưu.
Bác sĩ sẽ giới hạn vùng vết thương bằng băng vô trùng để ngăn ngừa nhiễm trùng thêm.
Tác giả giới hạn thời gian và bối cảnh của câu chuyện bằng cách sử dụng trình tự thời gian và mô tả bối cảnh để tạo ra một câu chuyện có cấu trúc.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()