Định nghĩa của từ discography

Phát âm từ vựng discography

discographynoun

danh sách đĩa nhạc

/dɪˈskɒɡrəfi//dɪˈskɑːɡrəfi/

Nguồn gốc của từ vựng discography

Từ "discography" có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1940, khi thuật ngữ "disc" được sử dụng để mô tả một đĩa hát được làm bằng vật liệu mỏng, phẳng và mềm dẻo, thường được gọi là vinyl. Thuật ngữ "discography" được đặt ra do sự phổ biến ngày càng tăng của âm nhạc được ghi âm và sự phát triển của ngành công nghiệp âm nhạc. Vào thời điểm này, các hãng thu âm đã thiết lập các kho lưu trữ, danh mục và cơ sở dữ liệu rộng lớn về âm nhạc mà họ phát hành. Những bộ sưu tập này được gọi là "discographies" và chúng đóng vai trò là công cụ tham khảo để giúp chủ cửa hàng băng đĩa, DJ phát thanh và những người đam mê âm nhạc xác định và định vị các bản ghi âm cụ thể. Khi ngành công nghiệp âm nhạc phát triển và các công nghệ mới như CD, băng cassette và xử lý nhạc kỹ thuật số ra đời, thuật ngữ "discography" cũng phát triển theo. Ngày nay, thuật ngữ này dùng để chỉ danh mục tác phẩm được ghi âm của một nghệ sĩ, trải dài trên tất cả các phương tiện truyền tải âm nhạc. Nói cách khác, danh sách đĩa nhạc là danh sách đầy đủ các bài hát, album và đĩa đơn đã phát hành của một nghệ sĩ, ở bất kỳ định dạng nào.

Tóm tắt từ vựng discography

typedanh từ

meaningdanh sách miêu tả các đĩa hát

meaningdanh sách đầy đủ các đĩa hát của một ca sĩ hay của một nhóm ca sĩ

meaninglịch sử âm nhạc đưa vào đĩa

Ví dụ của từ vựng discographynamespace

meaning

all of the music that has been performed, written or collected by a particular person; a list of this music

tất cả các bản nhạc đã được biểu diễn, sáng tác hoặc thu thập bởi một người cụ thể; danh sách các bản nhạc này

meaning

the study of musical recordings or collections

nghiên cứu về các bản ghi âm hoặc bộ sưu tập âm nhạc


Bình luận ()