
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
mất trí
"Dismally" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dēamal", có nghĩa là "buồn tẻ", "tối tăm" hoặc "ảm đạm". Nó chuyển đổi qua tiếng Anh trung đại thành "dismal" và cuối cùng sử dụng hậu tố "ly" để trở thành trạng từ "dismally." Nguồn gốc của từ này làm nổi bật mối liên hệ của nó với bóng tối và sự ảm đạm gắn liền với nỗi buồn và sự tuyệt vọng. Theo thời gian, "dismally" đã phát triển để mô tả không chỉ bóng tối vật lý của một địa điểm mà còn là bóng tối cảm xúc của một tình huống.
phó từ
u sầu, rầu rự
without skill or success
không có kỹ năng hoặc thành công
Đảng đã thể hiện một cách ảm đạm trong cuộc bầu cử.
Tôi đã cố gắng không cười nhưng thất bại thảm hại (= hoàn toàn không thành công).
Sau nhiều tuần mưa liên tục, khu vườn trông ảm đạm và không có dấu hiệu nào của sự sống.
Màn trình diễn của đội trong trận đấu này cực kỳ tệ hại và họ đã bị đối thủ đè bẹp toàn diện.
Dự báo thời tiết vào cuối tuần khá ảm đạm, với những trận mưa rào liên tục và gió giật mạnh.
in a way that causes or shows the feeling of being sad
theo cách gây ra hoặc thể hiện cảm giác buồn
Cô lắc đầu chán nản.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()