Định nghĩa của từ dismally

Phát âm từ vựng dismally

dismallyadverb

mất trí

/ˈdɪzməli//ˈdɪzməli/

Nguồn gốc của từ vựng dismally

"Dismally" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dēamal", có nghĩa là "buồn tẻ", "tối tăm" hoặc "ảm đạm". Nó chuyển đổi qua tiếng Anh trung đại thành "dismal" và cuối cùng sử dụng hậu tố "ly" để trở thành trạng từ "dismally." Nguồn gốc của từ này làm nổi bật mối liên hệ của nó với bóng tối và sự ảm đạm gắn liền với nỗi buồn và sự tuyệt vọng. Theo thời gian, "dismally" đã phát triển để mô tả không chỉ bóng tối vật lý của một địa điểm mà còn là bóng tối cảm xúc của một tình huống.

Tóm tắt từ vựng dismally

typephó từ

meaningu sầu, rầu rự

Ví dụ của từ vựng dismallynamespace

meaning

without skill or success

không có kỹ năng hoặc thành công

  • The party performed dismally in the election.

    Đảng đã thể hiện một cách ảm đạm trong cuộc bầu cử.

  • I tried not to laugh but failed dismally (= was completely unsuccessful).

    Tôi đã cố gắng không cười nhưng thất bại thảm hại (= hoàn toàn không thành công).

  • After weeks of relentless rain, the garden looked dismally dreary and devoid of any sign of life.

    Sau nhiều tuần mưa liên tục, khu vườn trông ảm đạm và không có dấu hiệu nào của sự sống.

  • The team's performance in the match was dismally poor, and they were comprehensively crushed by their opponents.

    Màn trình diễn của đội trong trận đấu này cực kỳ tệ hại và họ đã bị đối thủ đè bẹp toàn diện.

  • The weather forecast for the weekend was dismally gloomy, with persistent rain showers and gusty winds predicted.

    Dự báo thời tiết vào cuối tuần khá ảm đạm, với những trận mưa rào liên tục và gió giật mạnh.

meaning

in a way that causes or shows the feeling of being sad

theo cách gây ra hoặc thể hiện cảm giác buồn

  • She shook her head dismally.

    Cô lắc đầu chán nản.


Bình luận ()