
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
DUB
/dʌb//dʌb/Từ "dub" ban đầu ám chỉ quá trình thêm hiệu ứng âm thanh, nhạc nền và lời thoại vào phim hoặc chương trình truyền hình. Thuật ngữ "dubbing" được đặt ra vào đầu những năm 1900, bắt nguồn từ tiếng Pháp "doublage", có nghĩa là "thay thế". Trong những lần sử dụng đầu tiên, lồng tiếng ám chỉ việc thay thế lời thoại trong phim cho mục đích dịch thuật. Đối với bản phát hành quốc tế, phim thường được lồng tiếng sang ngôn ngữ địa phương để cải thiện khả năng tiếp cận và thu hút nhiều đối tượng khán giả hơn. Quá trình này bao gồm việc ghi lại lời thoại mới và đồng bộ hóa với cảnh quay phim gốc. Khi âm thanh trở nên nổi bật trong quá trình làm phim, lồng tiếng trở thành một phần không thể thiếu của quá trình hậu kỳ. Ngoài việc thay thế lời thoại, kỹ thuật này cũng được sử dụng để thêm hiệu ứng đặc biệt và nâng cao trải nghiệm âm thanh tổng thể cho khán giả. Vào những năm 1970, một thể loại âm nhạc mới xuất hiện có tên là reggae, chịu ảnh hưởng nặng nề từ văn hóa dancehall của Jamaica. Dub là một nhánh của reggae tập trung chủ yếu vào việc chỉnh sửa các bài hát hiện có thông qua thao tác âm thanh, tạo ra âm thanh riêng biệt có đặc điểm là các đường âm trầm mạnh, tiếng vang lỏng lẻo và nhiều hiệu ứng âm thanh khác nhau. Thuật ngữ "dub" đã được phong cách âm nhạc mới này áp dụng, qua đó mang lại cho nó một bản sắc độc đáo. Ngày nay, từ "dub" được sử dụng rộng rãi để mô tả quá trình chỉnh sửa các bản nhạc trong âm nhạc và phim ảnh, cũng như để chỉ sản phẩm cuối cùng thu được từ quá trình này.
danh từ
vũng sâu (ở những dòng suối)
(từ lóng) vũng lầy; ao
to dub somebody quack: gán cho ai cái tên lang băm
ngoại động từ
phong tước hiệp sĩ (cho ai, bằng cách lấy gươm gõ nhẹ vào vai)
phong cho cái tên; gán cho cái tên, đặt cho cái tên
to dub somebody quack: gán cho ai cái tên lang băm
bôi mỡ (vào da thuộc)
to give somebody/something a particular name, often in a humorous or critical way
đặt cho ai/cái gì một cái tên cụ thể, thường theo cách hài hước hoặc phê phán
Các phương tiện truyền thông gọi chứng biếng ăn là “căn bệnh giảm béo”.
Các sản phẩm biến đổi gen được mệnh danh là ‘Frankenfoods’ trên báo chí phổ thông.
to replace the original speech in a film or television programme with words in another language
để thay thế bài phát biểu gốc trong một bộ phim hoặc chương trình truyền hình bằng những từ trong ngôn ngữ khác
một bộ phim Mỹ được lồng tiếng Ý
to make a piece of music by mixing sounds from different recordings
để tạo ra một bản nhạc bằng cách trộn âm thanh từ các bản ghi âm khác nhau
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()