Định nghĩa của từ dyad

Phát âm từ vựng dyad

dyadnoun

đôi

/ˈdaɪæd//ˈdaɪæd/

Nguồn gốc của từ vựng dyad

Từ "dyad" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "día" có nghĩa là "two" và "ád" có nghĩa là "một đơn vị" hoặc "particle". Trong tiếng Hy Lạp cổ đại, thuật ngữ diád dùng để chỉ một cặp đối tượng được coi là có liên quan hoặc không thể tách rời, chẳng hạn như một cặp bò được ghép lại với nhau hoặc một cặp đối thủ thể thao thi đấu với nhau. Trong cách sử dụng hiện đại, thuật ngữ dyad thường được áp dụng trong nhiều bối cảnh khoa học và triết học khác nhau để biểu thị một hệ thống bao gồm hai yếu tố hoặc thành phần có mối liên hệ chặt chẽ và phụ thuộc lẫn nhau. Một trong những bối cảnh như vậy là trong tâm lý học, trong đó dyad dùng để chỉ mối quan hệ giữa hai cá nhân, chẳng hạn như mẹ và con, giáo viên và học sinh hoặc nhà trị liệu và bệnh nhân. Một bối cảnh khác là trong triết học, trong đó dyad mô tả một khái niệm nền tảng trong trường phái triết học truyền thống Trung Quốc được gọi là Đạo giáo, trong đó nó đề cập đến nguyên lý cơ bản hoặc bản chất của mọi sinh vật, bao gồm các lực hoặc nguyên lý đối lập nhưng bổ sung cho nhau, chẳng hạn như âm và dương. Tóm lại, từ "dyad" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại và phát triển để chỉ một khái niệm có ý nghĩa trong nhiều lĩnh vực khoa học hiện đại, tâm lý học và triết học, đại diện cho một khái niệm mạnh mẽ về cơ chế hoặc mối quan hệ hai phần trong đó các phần được kết nối chặt chẽ và phụ thuộc lẫn nhau.

Tóm tắt từ vựng dyad

type danh từ

meaningsố 2 (hai)

meaningnhóm hai, bộ đôi, cặp

meaning(hoá học) gốc hoá trị hai

typeDefault

meaningđiat

Ví dụ của từ vựng dyadnamespace

meaning

something that consists of two parts

cái gì đó bao gồm hai phần

  • the mother-child dyad

    cặp mẹ con

meaning

an operator that is the combination of two vectors

một toán tử là sự kết hợp của hai vectơ


Bình luận ()