
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
este
Từ "ester" bắt nguồn từ tiếng Đức "Ester", có nghĩa là xà phòng hoặc tính xà phòng. Từ này bắt nguồn từ động từ tiếng Đức "sieden", có nghĩa là "đun sôi", vì quy trình sản xuất este bao gồm phản ứng giữa rượu với axit cacboxylic khi có chất xúc tác, thường là axit sunfuric, và đun nóng hỗn hợp cho đến khi phản ứng hoàn tất. Thuật ngữ "ester" được đặt ra vào thế kỷ 18 bởi nhà hóa học người Pháp Joseph-Louis Proust, người đã nhận ra rằng este có chung cấu trúc phân tử đặc biệt, đặc trưng bởi sự hiện diện của một nguyên tử oxy liên kết với hai nguyên tử cacbon (nhóm este, -O-CO-). Nhóm hóa học này mang lại cho este những đặc tính riêng biệt, chẳng hạn như mùi dễ chịu và khả năng hòa tan trong dung môi hữu cơ. Este có trong nhiều vật liệu tự nhiên, chẳng hạn như tinh dầu, trái cây và hoa, và chúng có nhiều ứng dụng trong công nghiệp, từ hương liệu và nước hoa trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và thực phẩm đến dung môi, chất bôi trơn và chất hóa dẻo trong ngành công nghiệp hóa chất.
danh từ
(hoá học) Este
Ngành công nghiệp nước hoa phụ thuộc rất nhiều vào este vì chúng thường được sử dụng làm hợp chất tạo hương thơm trong nhiều sản phẩm khác nhau.
Acetate, một este của axit axetic, thường được sử dụng làm sợi tổng hợp trong quần áo và hàng dệt may do giá thành thấp và độ bền cao.
Axit butyric khi kết hợp với rượu sẽ tạo thành este gọi là butyrat, thường được dùng trong ngành công nghiệp thực phẩm như một chất tạo hương vị.
Propionate, một este có nguồn gốc từ axit propionic, thường được dùng làm chất bảo quản trong thực phẩm để ngăn ngừa nấm mốc phát triển do có đặc tính kháng khuẩn.
Axit caprylic và glycerol khi phản ứng với nhau sẽ tạo thành este caprylic, còn được gọi là este monoethyl axit caprylic, thường được sử dụng trong mỹ phẩm như một chất dưỡng ẩm và làm mềm da.
Axit citric khi kết hợp với cồn sẽ tạo thành este citrat, được biết đến với công dụng làm chất phủ và chất làm đặc trong thực phẩm, đồ uống và dược phẩm.
Epoxide khi phản ứng với rượu sẽ trải qua một quá trình gọi là phản ứng mở vòng để tạo thành este gọi là glycidat, thường được dùng làm chất trung gian trong sản xuất nhiều loại hóa chất và polyme.
Trong các tình huống thiên tai, cồn etylic thường được kết hợp với axetic anhydride để tạo thành etyl axetat, một chất thay thế ít độc hại và ít dễ cháy hơn xăng được sử dụng làm nhiên liệu cho máy phát điện khẩn cấp.
Khi kết hợp methanol và axetic, một este được gọi là metyl axetat được hình thành, đóng vai trò quan trọng trong sản xuất sơn mài, chất kết dính và mực in.
Pulegone, một hợp chất tự nhiên có trong nhiều loại thảo mộc, khi kết hợp với acetic anhydride sẽ tạo thành pulegone acetate, thường được dùng làm chất tạo hương vị thực phẩm trong các sản phẩm như bạc hà và kẹo cao su.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()