
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
biến mất
Từ "evanescent" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "evanescere", có nghĩa là "biến mất" hoặc "mờ dần". Thuật ngữ này đã đi vào tiếng Anh trong thế kỷ 17, bắt nguồn từ gốc tiếng Latin "evanesc", có nghĩa là "vanishing" hoặc "tan chảy". Trong hóa học, evanescent dùng để chỉ một chất biến mất nhanh chóng hoặc có khả năng biến đổi, chẳng hạn như một loại khí phù du hình thành trong phản ứng hóa học nhanh chóng tan biến trong khí quyển. Trong văn học, nó thường được sử dụng để mô tả một sự kiện thoáng qua hoặc tạm thời, chẳng hạn như bản chất thoáng qua của một hình ảnh hoặc âm thanh trong khoảnh khắc. Trong vật lý, evanescent dùng để chỉ một sóng bị phân rã khi lan truyền do hình dạng cục bộ của giao diện giữa hai môi trường. Hiện tượng này rất quan trọng trong nhiều ứng dụng quang học khác nhau, chẳng hạn như trong thiết kế kính hiển vi và các thiết bị cảm biến, vì nó cho phép thu được các tín hiệu mà nếu không thì sẽ quá yếu để phát hiện. Tóm lại, "evanescent" là một thuật ngữ tổng hợp có nguồn gốc từ tiếng Latin, kết hợp tiền tố "eva" (có nghĩa là "away" hoặc "off" trong tiếng Latin gốc) với các gốc "-nescere" ("biến mất") và "-escere" ("là" hoặc "trở thành"), ám chỉ một sự kiện tạm thời, biến mất hoặc chuyển đổi.
tính từ
chóng phai mờ (ấn tượng...); phù du (thanh danh...)
(toán học) vi phân
Mùi hương hoa oải hương thoang thoảng trong không khí, nhưng hương thơm còn lại của hoa thì nhanh chóng biến mất khi gió nổi lên.
Tiếng cười của ông vang vọng khắp hành lang, nhưng ký ức về nó nhanh chóng phai nhạt, thay vào đó là những căng thẳng của cuộc sống thường nhật.
Sương mù buổi sáng bám trên cây, nhưng nó cũng tan dần khi mặt trời lên cao hơn trên bầu trời.
Khu vườn dưới ánh trăng giống như thiên đường trong mơ, nhưng sự kỳ diệu của màn đêm thì tan biến, biến mất cùng những tia sáng đầu tiên của bình minh.
Cái vuốt ve nhẹ nhàng của bàn tay cô trên má anh thoáng qua, một khoảnh khắc thoáng qua khi cuộc trò chuyện chuyển hướng và thế giới xung quanh họ trở nên ồn ào hơn.
Tiếng sóng vỗ bờ là lời nhắc nhở liên tục về sự vô thường của cuộc sống, vì tiếng sóng chỉ thoáng qua, biến mất chỉ sau vài phút.
Nụ cười trên môi cô thoáng qua, tan biến như một con bướm bị cơn gió thoảng qua cuốn đi.
Sự ấm áp của mặt trời gợi nên nỗi hoài niệm, một ký ức về những mùa hè đã qua khi thời gian dường như dừng lại, nhưng khi năm tháng trở nên lạnh giá hơn, điều đó cũng trở nên phai nhạt, tan biến vào trong tuyết.
Hương vị dâu tây trên lưỡi cô thoang thoảng, ngọt ngào và thoáng qua khi miếng cuối cùng trôi xuống cổ họng.
Niềm hy vọng trong mắt anh tan biến, một tia lửa lóe lên rồi biến mất, thay vào đó là sự tuyệt vọng và u sầu.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()