everyone là gì? Cách dùng trong tiếng Anh

Khám phá nghĩa của từ everyone trong tiếng Anh, cách phát âm chuẩn và cách sử dụng đúng trong các tình huống thực tế. Xem ví dụ minh họa và mẹo ghi nhớ dễ dàng.

Định nghĩa & cách đọc từ everyone

everyonepronoun

mọi người

/ˈɛvrɪwʌn/

Định nghĩa & cách đọc từ <strong>everyone</strong>

Từ everyone bắt nguồn từ đâu?

Từ "everyone" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "æfre án" có nghĩa là "ever one". Đây là sự kết hợp của "æfre", có nghĩa là "ever" và "án", có nghĩa là "one". Theo thời gian, cụm từ này phát triển thành "everichon" và sau đó là "everychon". Dạng hiện đại, "everyone," xuất hiện trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, phản ánh sự thay đổi về cách phát âm và ngữ pháp. Nó trở thành một đại từ số ít, nhấn mạnh tính bao hàm của toàn bộ nhóm.

Tóm tắt từ vựng everyone

type danh từ

meaningmọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người

exampleeverybody else: mọi người khác; tất cả những người khác

exampleeverybody knows: mọi người đều biết, ai ai cũng biết

Ví dụ của từ vựng everyonenamespace

  • Everyone in the room should put their phones on silent to not disrupt the presentation.

    Mọi người trong phòng nên để điện thoại ở chế độ im lặng để không làm gián đoạn bài thuyết trình.

  • Everyone is required to wear masks in public places to prevent the spread of the virus.

    Mọi người đều phải đeo khẩu trang ở nơi công cộng để ngăn ngừa sự lây lan của vi-rút.

  • Everyone is invited to the graduation ceremony tomorrow at PM.

    Mọi người đều được mời đến dự lễ tốt nghiệp vào chiều mai.

  • Everyone should participate in the company's wellness program to improve their health.

    Mọi người nên tham gia chương trình chăm sóc sức khỏe của công ty để cải thiện sức khỏe.

  • Everyone is encouraged to get vaccinated to protect themselves and others from disease.

    Mọi người đều được khuyến khích tiêm vắc-xin để bảo vệ bản thân và những người khác khỏi bệnh tật.

Các từ đồng nghĩa và liên quan đến everyone


Bình luận ()