Định nghĩa của từ exorcism

Phát âm từ vựng exorcism

exorcismnoun

trừ tà

/ˈeksɔːsɪzəm//ˈeksɔːrsɪzəm/

Nguồn gốc của từ vựng exorcism

Từ "exorcism" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'exorkizin', có nghĩa là "thánh hiến" hoặc "empower" thông qua một nghi lễ thiêng liêng. Nó bắt nguồn từ các truyền thống tôn giáo Hy Lạp và La Mã cổ đại, trong đó thuật ngữ này được sử dụng để chỉ nghi lễ cầu khẩn và khẩn cầu các vị thần hoặc linh hồn bảo vệ hoặc can thiệp nhân từ. Trong bối cảnh tôn giáo, thuật ngữ "exorcism" cụ thể đề cập đến một nghi lễ tôn giáo hoặc tâm linh được thực hiện để xua đuổi tà ma hoặc linh hồn ma quỷ khỏi một người được cho là bị quỷ ám. Thực hành này gắn liền chặt chẽ nhất với Cơ đốc giáo, đặc biệt là Giáo hội Công giáo La Mã, nơi nó được công nhận là một bí tích và là một thực hành chính thống. Tuy nhiên, nguồn gốc của khái niệm này cũng có thể được tìm thấy trong các truyền thống tôn giáo khác, chẳng hạn như các tôn giáo Lưỡng Hà, Ba Tư và Ai Cập cổ đại, cũng như trong nhiều tín ngưỡng bản địa và dân gian trên toàn thế giới.

Tóm tắt từ vựng exorcism

type danh từ

meaninglời phù phép, câu thần chú (để đuổi tà ma)

Ví dụ của từ vựng exorcismnamespace

meaning

the act of getting rid of an evil spirit from a place or a person’s body by prayers or magic; a ceremony where this is done

hành động xua đuổi tà ma khỏi một địa điểm hoặc cơ thể của một người bằng lời cầu nguyện hoặc phép thuật; một nghi lễ thực hiện điều này

  • A priest performed an exorcism and afterwards the ghost disappeared.

    Một linh mục đã thực hiện lễ trừ tà và sau đó con ma biến mất.

meaning

the act of making yourself forget a bad experience or memory

hành động khiến bản thân quên đi một trải nghiệm hoặc ký ức tồi tệ


Bình luận ()