Định nghĩa của từ explicable

Phát âm từ vựng explicable

explicableadjective

có thể giải thích được

/ɪkˈsplɪkəbl//ɪkˈsplɪkəbl/

Nguồn gốc của từ vựng explicable

Từ "explicable" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 16 từ tiếng Latin "explicatus" có nghĩa là "explained" hoặc "làm rõ". Đến lượt mình, từ tiếng Latin này bắt nguồn từ tiền tố "ex-" (có nghĩa là "out" hoặc "completely") và động từ "plico" (có nghĩa là "gấp lại" hoặc "giải thích"). Trong tiếng Anh, "explicable" là tính từ mô tả điều gì đó có thể được giải thích hoặc hiểu được, trái ngược với "inexplicable" dùng để chỉ điều gì đó không thể được giải thích hoặc hiểu được. Dạng động từ "explicate" có nghĩa là giải thích hoặc phân tích chi tiết một điều gì đó. Theo thời gian, ý nghĩa của "explicable" đã phát triển để cũng gợi ý rằng lời giải thích không quá phức tạp hoặc khó hiểu. Tuy nhiên, nguồn gốc của từ này vẫn ngụ ý rằng một điều gì đó được diễn ra đầy đủ và trọn vẹn hoặc trở nên rõ ràng khi nó được giải thích hoặc phân tích. Tóm lại, nguồn gốc của "explicable" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin và ý nghĩa của nó đã được bảo tồn trong tiếng Anh qua nhiều thế kỷ sử dụng.

Tóm tắt từ vựng explicable

type tính từ

meaningcó thể giảng được, có thể giải nghĩa được, có thể giải thích được

Ví dụ của từ vựng explicablenamespace

  • The sudden failure of the computer system was explicable due to a power outage in the building.

    Sự cố đột ngột của hệ thống máy tính có thể giải thích là do mất điện trong tòa nhà.

  • Despite appearing Mysterious, the detective was able to provide an explicable explanation for the unusual pattern of clues.

    Mặc dù có vẻ bí ẩn, thám tử vẫn có thể đưa ra lời giải thích hợp lý cho mô hình manh mối bất thường này.

  • After conducting thorough research, the scientist presented an explicable theory to explain the nature of the new element they discovered.

    Sau khi tiến hành nghiên cứu kỹ lưỡng, các nhà khoa học đã đưa ra một lý thuyết có thể giải thích được để giải thích bản chất của nguyên tố mới mà họ phát hiện ra.

  • The behavior of the stock market can sometimes be explicable based on economic indicators and market trends.

    Đôi khi, hành vi của thị trường chứng khoán có thể được giải thích dựa trên các chỉ số kinh tế và xu hướng thị trường.

  • The paranormal activity at the abandoned house could not be explicable through a rational explanation, leaving many skeptics perplexed.

    Hoạt động huyền bí tại ngôi nhà bỏ hoang không thể giải thích bằng lời giải thích hợp lý, khiến nhiều người hoài nghi bối rối.

  • The athlete's astonishing performance at the competition was explicable given the months of dedicated training they put in.

    Thành tích đáng kinh ngạc của vận động viên tại cuộc thi có thể lý giải được thông qua nhiều tháng tập luyện chăm chỉ của họ.

  • The restaurant's consistently poor reviews could not be explicable, as the cuisine and service both exceeded expectations.

    Những đánh giá liên tục không tốt về nhà hàng không thể lý giải được, vì cả ẩm thực và dịch vụ đều vượt quá mong đợi.

  • The occasional glitches in the software were explicable due to the complex coding and programming requirements.

    Những trục trặc thỉnh thoảng trong phần mềm có thể giải thích được là do yêu cầu lập trình và mã hóa phức tạp.

  • The sudden disappearance of the family's pet cat was explicable after an investigation uncovered that it had been accidentally locked in a closet.

    Sự biến mất đột ngột của chú mèo cưng của gia đình này có thể giải thích được sau khi cuộc điều tra phát hiện ra rằng nó đã vô tình bị nhốt trong tủ quần áo.

  • The prominent chalet's implementation of state-of-the-art renewable energy sources could not be explicable based on purely cost-benefit analyses. Instead, it represented a novel vision for sustainability leadership in the community.

    Việc triển khai các nguồn năng lượng tái tạo hiện đại của ngôi nhà gỗ nổi bật này không thể giải thích được chỉ dựa trên phân tích chi phí-lợi ích. Thay vào đó, nó đại diện cho một tầm nhìn mới về sự lãnh đạo bền vững trong cộng đồng.


Bình luận ()