Định nghĩa của từ fiddling

Phát âm từ vựng fiddling

fiddlingadjective

chơi đàn

/ˈfɪdlɪŋ//ˈfɪdlɪŋ/

Nguồn gốc của từ vựng fiddling

Từ "fiddling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fiddan", ám chỉ hành động giũa hoặc tạo hình một miếng gỗ, đặc biệt là cần đàn vĩ cầm hoặc nhạc cụ. Trong bối cảnh âm nhạc, "fiddling" ban đầu có nghĩa là chơi đàn vĩ cầm, một loại đàn vĩ cầm có hình dạng cuộn đặc trưng trên cần đàn. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào đầu những năm 1700, khi việc chơi đàn vĩ cầm gắn liền với nhạc dân gian truyền thống được chơi ở các vùng nông thôn. Ngày nay, "fiddling" có thể được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ hoạt động hoặc nhiệm vụ nào liên quan đến việc chuẩn bị hoặc thao tác cẩn thận, chẳng hạn như nộp báo cáo hoặc nấu một bữa ăn. Tuy nhiên, trong bối cảnh âm nhạc, nó vẫn ám chỉ cụ thể đến việc chơi đàn vĩ cầm hoặc đàn vĩ cầm.

Tóm tắt từ vựng fiddling

type tính từ

meaningnhỏ mọn, lặt vặt, tầm thường, không đáng kể

meaningvô ích

Ví dụ của từ vựng fiddlingnamespace

  • While on the phone, Sarah couldn't help but fiddle with the pen on her desk, twirling it around her fingers.

    Trong lúc nói chuyện điện thoại, Sarah không thể không nghịch chiếc bút trên bàn, xoay nó quanh các ngón tay.

  • As the actors waited for the scene to begin, John fiddled with his costume, adjusting the buttons and checking his reflection in a nearby mirror.

    Trong lúc các diễn viên chờ cảnh quay bắt đầu, John loay hoay với trang phục, chỉnh lại các nút áo và kiểm tra hình ảnh phản chiếu của mình trong chiếc gương gần đó.

  • The chef fiddled with the temperature dials on the stove, trying to perfect the heat for the delicate soufflé.

    Người đầu bếp loay hoay với nút điều chỉnh nhiệt độ trên bếp, cố gắng điều chỉnh nhiệt độ hoàn hảo cho món soufflé mềm mại.

  • The musician fiddled with his guitar strings, tuning them to the perfect pitch before launching into his solo.

    Người nhạc sĩ xoay dây đàn guitar, lên dây đàn theo đúng cao độ trước khi bắt đầu đoạn độc tấu.

  • The child fiddled with the buttons on his shirt, getting frustrated as they kept popping open.

    Đứa trẻ loay hoay cài cúc áo, cảm thấy bực bội vì chúng cứ liên tục bung ra.

  • The mechanic fiddled with the engine, trying to locate the source of the strange noise that had been bothering the car owner.

    Người thợ máy loay hoay với động cơ, cố gắng xác định nguồn gốc của tiếng động lạ khiến chủ xe khó chịu.

  • The student fidgeted with his backpack, shifting around the papers and textbooks inside it.

    Cậu học sinh loay hoay với chiếc ba lô, lục tung đống giấy tờ và sách giáo khoa bên trong.

  • The surgeon fiddled with the medical equipment, ensuring that it was all in working order before starting the surgery.

    Bác sĩ phẫu thuật kiểm tra lại các thiết bị y tế, đảm bảo mọi thứ đều hoạt động bình thường trước khi bắt đầu ca phẫu thuật.

  • The athlete fiddled with his helmet and gloves, checking to make sure they fit snugly and provided the right amount of protection.

    Vận động viên này loay hoay với mũ bảo hiểm và găng tay, kiểm tra để đảm bảo chúng vừa vặn và có đủ khả năng bảo vệ.

  • The dancer fiddled with her ballet shoes, tying them tightly and adjusting the laces for the perfect fit.

    Cô vũ công loay hoay với đôi giày ba lê của mình, buộc chặt chúng và điều chỉnh dây giày cho vừa vặn hoàn hảo.


Bình luận ()