
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
chất độn
Từ "filler" ban đầu dùng để chỉ một chất được dùng để lấp đầy khoảng trống hoặc khoảng trống, như trong xây dựng hoặc sản xuất. Theo thời gian, việc sử dụng "filler" đã lan sang các lĩnh vực khác, bao gồm cả y học và báo chí. Trong y học, "filler" được dùng để mô tả các chất được tiêm vào cơ thể để làm đầy hoặc tăng thể tích cho một vùng cụ thể, chẳng hạn như collagen hoặc axit hyaluronic. Các chất làm đầy này thường được sử dụng cho mục đích thẩm mỹ để làm mờ nếp nhăn hoặc làm đẹp môi và các đặc điểm trên khuôn mặt. Trong báo chí, đặc biệt là trong bối cảnh phiên âm, "filler" dùng để chỉ các từ, cụm từ hoặc âm thanh mà người nói thêm vào câu mà không thêm bất kỳ ý nghĩa quan trọng nào. Những từ đệm này, chẳng hạn như "um", "er" và "like", thường bị tạm dừng hoặc loại bỏ trong quá trình biên tập để cải thiện độ rõ ràng và trôi chảy của ngôn ngữ nói. Nguồn gốc của từ "filler" có từ đầu những năm 1500, khi nó lần đầu tiên được sử dụng để mô tả các chất được dùng để lấp đầy khoảng trống hoặc khoảng trống. Nguồn gốc từ nguyên của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "fillen", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fyllan", có nghĩa là "lấp đầy" hoặc "nhồi". Nhìn chung, cách sử dụng "filler" đã phát triển theo thời gian, từ một thuật ngữ xây dựng đơn giản thành một thuật ngữ rộng bao gồm y học, báo chí và các lĩnh vực khác. Nguồn gốc và ý nghĩa của nó vẫn tương đối nhất quán, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lấp đầy khoảng trống hoặc khoảng trống trong nhiều khía cạnh của cuộc sống.
danh từ
người làm đẫy; cái để làm đẫy, cái để nhồi đầy
thuốc lá ruột (ở điếu xì gà)
bài lấp chỗ trống (trong một tờ báo)
Default
(Tech) chất độn, chất đổ đầy; chữ điền (vào)
a substance used to fill holes, especially in walls before painting them
một chất được sử dụng để lấp đầy các lỗ hổng, đặc biệt là trên tường trước khi sơn chúng
something that is not important but is used to complete something else because nothing better is available
cái gì đó không quan trọng nhưng được dùng để hoàn thành cái gì đó khác vì không có cái nào tốt hơn
Bài hát này ban đầu chỉ là phần đệm trong album đầu tiên của họ.
a soft substance that is put into somebody's skin, especially their face, to change their appearance
một chất mềm được đưa vào da của ai đó, đặc biệt là khuôn mặt của họ, để thay đổi ngoại hình của họ
Một số bác sĩ sử dụng chất làm đầy môi bất hợp pháp cho người dưới 18 tuổi.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()