
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
bom cháy
Thuật ngữ "firebomb" có nguồn gốc từ Thế chiến II như một chiến thuật quân sự được quân Đồng minh sử dụng. Thuật ngữ này mô tả một loại thiết bị gây cháy tự chế bao gồm một chai hoặc vật chứa khác chứa đầy các vật liệu dễ cháy như xăng, dầu hỏa hoặc chất tăng tốc. Các thiết bị này được ném như đạn pháo vào các mục tiêu của kẻ thù, bao gồm các tòa nhà, xe cộ và các cơ sở quân sự. Mục đích chính của bom cháy, như tên gọi của nó, là để gây ra hỏa hoạn, có thể dẫn đến thiệt hại và sự phá hủy đáng kể. Chúng đặc biệt hiệu quả đối với các trung tâm thành phố, nơi thường có các công trình bằng gỗ và các công trình dễ cháy khác. Bom cháy đã gây ra sự tàn phá trên diện rộng ở một số thành phố trong chiến tranh, bao gồm Tokyo, Dresden và Hamburg. Thuật ngữ "firebomb" được sử dụng phổ biến trong thời gian này, vì nó cung cấp một giải pháp thay thế mang tính mô tả hơn và ít gây kích động hơn cho thuật ngữ "bom khích lệ" được sử dụng trước đó. Thuật ngữ mới này được coi là ít gây kích động hơn, vì nó tách biệt hành động đốt lửa khỏi lực cực mạnh cần thiết để thực sự kích nổ một quả bom. Từ những ngày đó, thuật ngữ "firebomb" cũng được áp dụng cho việc sử dụng ngẫu hứng các thiết bị tương tự trong các hành vi bất ổn dân sự, đốt phá hoặc khủng bố, đặc biệt là trong các tình huống mà kết quả mong muốn là sự phá hủy bừa bãi trên diện rộng.
Trong một hành động phản đối chính trị, một nhóm nhà hoạt động đã ném bom xăng vào tòa thị chính vào đêm qua.
Lực lượng phiến quân đã ném bom xăng vào các kho tiếp tế của địch để đáp trả những hành động tàn bạo đang diễn ra.
Những người theo chủ nghĩa vô chính phủ đã chuẩn bị bom xăng, sẵn sàng ném vào cảnh sát đang cố gắng giải tán đám đông.
Trong lúc xảy ra đụng độ dữ dội, những kẻ bạo loạn đã ném bom xăng vào các ngân hàng và văn phòng gần đó.
Lực lượng cứu hỏa đang nỗ lực dập tắt đám cháy do quả bom xăng ném vào một khu chợ đông đúc.
Cảnh sát đã mở cuộc truy lùng những kẻ đánh bom liều chết vào các văn phòng chính phủ, gây ra thiệt hại lớn.
Những quả bom xăng được ném vào đại sứ quán để thể hiện sự đoàn kết với phong trào nổi dậy ở quốc gia láng giềng.
Những người biểu tình đã ném bom xăng vào căn cứ quân sự để trả đũa sự tàn bạo của chế độ áp bức.
Cuộc giao tranh giữa hai nhóm ngày càng leo thang khi cả hai bên ném bom xăng vào nhau.
Tin tức về vụ đánh bom gây chấn động khắp thành phố, khiến người dân lo sợ cho sự an toàn của mình trong bối cảnh hỗn loạn.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()