
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
ngành thủy sản
Từ "fishery" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fiscērie", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "piscāria". "Piscāria" dùng để chỉ một nơi đánh bắt cá, về cơ bản là "nơi câu cá". Từ này phát triển theo thời gian, với "fiscērie" dần chuyển thành "fishery." Cách sử dụng của nó được mở rộng để bao gồm không chỉ vị trí thực tế mà còn cả ngành công nghiệp và hoạt động đánh bắt và bán cá.
danh từ
công nghiệp cá; nghề cá
inshore fishery: nghề lộng
deep-sea fishery: nghề khơi
nơi nuôi cá, nơi đánh cá
a part of the sea or a river where fish are caught in large quantities
một phần của biển hoặc sông nơi cá được đánh bắt với số lượng lớn
nghề cá trích
nghề cá ven biển/nước ngọt
Ngôi làng ven biển nhỏ bé này phụ thuộc rất nhiều vào nghề cá nhộn nhịp để duy trì nền kinh tế và tạo việc làm cho người dân.
Các hoạt động đánh bắt cá truyền thống đã được truyền qua nhiều thế hệ, nhưng các công nghệ mới hơn đang được áp dụng để tối đa hóa sản lượng và đảm bảo tính bền vững.
Nghề cá đã bị đóng cửa trong mùa sinh sản để quần thể cá có thời gian phục hồi và ngăn chặn tình trạng đánh bắt quá mức.
a place where fish are bred (= kept in order to produce young) as a business
một nơi nuôi cá (= nuôi để sinh con) như một doanh nghiệp
nghề đánh bắt cá hồi
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()