Định nghĩa của từ fishmeal

Phát âm từ vựng fishmeal

fishmealnoun

bột cá

/ˈfɪʃmiːl//ˈfɪʃmiːl/

Nguồn gốc của từ vựng fishmeal

Thuật ngữ "fishmeal" ban đầu bắt nguồn từ các từ tiếng Na Uy cổ "fiskr" (có nghĩa là "fish") và "melr" (có nghĩa là "meal"), cuối cùng trở thành "fiskmjøl" trong tiếng Na Uy cổ. Từ này đã du nhập vào tiếng Anh thông qua tiếng Anh cổ, nơi nó lần đầu tiên được ghi chép vào khoảng thế kỷ 13 là "fesche" hoặc "fesele". Tên "fishmeal" được đặt cho một sản phẩm ban đầu được sản xuất như một sản phẩm phụ của ngành đánh bắt cá. Khi ngư dân đánh bắt và làm sạch cá, họ sẽ loại bỏ đầu, xương và phần thừa. Những phần thải này sau đó được đun sôi và biến thành bột nhão hoặc bột bằng một quy trình gọi là xé. Bột cá thu được chứa hàm lượng protein cao và cuối cùng được công nhận là nguồn dinh dưỡng có giá trị, đặc biệt là đối với gia súc. Theo thời gian, ngành đánh bắt cá đã áp dụng các kỹ thuật mới để chế biến cá, chẳng hạn như ép và sấy khô, cho phép tạo ra bột cá từ nhiều loài cá hơn. Ngày nay, bột cá tiếp tục là một thành phần quan trọng trong thức ăn chăn nuôi, cung cấp các chất dinh dưỡng thiết yếu cho cả động vật nuôi và chim hoang dã.

Ví dụ của từ vựng fishmealnamespace

  • The fisherman added some fishmeal to the mixture to ensure a strong scent that would attract more fish to the bait.

    Người đánh cá thêm một ít bột cá vào hỗn hợp để tạo ra mùi hương mạnh nhằm thu hút nhiều cá hơn đến với mồi câu.

  • The farm raised its fish with a diet that included fishmeal as the primary source of protein.

    Trang trại nuôi cá bằng chế độ ăn có bột cá là nguồn protein chính.

  • The fish farm's production was severely impacted when the supplier ran out of fishmeal due to a shortage in the market.

    Hoạt động sản xuất của trại nuôi cá bị ảnh hưởng nghiêm trọng khi nhà cung cấp hết bột cá do thị trường thiếu hụt.

  • The store's aquaculture specialist advised the customer to add fishmeal to the water to treat a fungal infection in their tropical fish.

    Chuyên gia nuôi trồng thủy sản của cửa hàng khuyên khách hàng nên thêm bột cá vào nước để điều trị bệnh nhiễm nấm ở cá nhiệt đới.

  • The feeder at the fish hatchery mixed fishmeal with soybean meal and vitamin supplements to ensure the growth of healthy fish.

    Máy cho cá ăn tại trại cá giống trộn bột cá với bột đậu nành và bổ sung vitamin để đảm bảo cá phát triển khỏe mạnh.

  • The chef opted to replace the fish sauce with fishmeal in the recipe to accommodate a customer with a seafood allergy.

    Đầu bếp đã chọn thay thế nước mắm bằng bột cá trong công thức để đáp ứng nhu cầu của một thực khách bị dị ứng hải sản.

  • The fisheries expert recommended using fishmeal as a sustainable alternative to other fish byproducts, such as fishermen's waste, to reduce environmental pollution.

    Chuyên gia thủy sản khuyến nghị sử dụng bột cá như một giải pháp thay thế bền vững cho các sản phẩm phụ khác từ cá, chẳng hạn như chất thải của ngư dân, để giảm ô nhiễm môi trường.

  • The fish feed manufacturer increased its fishmeal production to meet the demand from aquaculture farms as wild fish stocks declined.

    Nhà sản xuất thức ăn cho cá đã tăng sản lượng bột cá để đáp ứng nhu cầu từ các trang trại nuôi trồng thủy sản vì trữ lượng cá tự nhiên đang suy giảm.

  • The farmer added fishmeal to the poultry feed to improve the nutrition and growth rate of his chickens.

    Người nông dân thêm bột cá vào thức ăn cho gia cầm để cải thiện dinh dưỡng và tốc độ tăng trưởng của gà.

  • The science teacher used fishmeal as a hands-on demonstration of how to extract protein from fish and prepare it as a nutritious supplement.

    Giáo viên khoa học đã sử dụng bột cá để minh họa thực hành cách chiết xuất protein từ cá và chế biến thành thực phẩm bổ sung dinh dưỡng.


Bình luận ()