
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
cố định
Từ "fixative" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "fixare", có nghĩa là "buộc chặt" hoặc "làm cho chắc chắn". Gốc từ này phản ánh chức năng chính của chất cố định, là những chất được sử dụng để ổn định hoặc làm đông cứng vật liệu, đặc biệt là trong bối cảnh nghệ thuật và khoa học. Trong nghệ thuật, chất cố định được sử dụng để ngăn sắc tố bị nhòe hoặc phai màu. Trong kính hiển vi, chúng bảo quản mẫu vật và làm cho chúng dễ nhìn thấy hơn. Thuật ngữ "fixative" nắm bắt vai trò thiết yếu của những chất này trong "fixing" trạng thái của vật liệu mà chúng được áp dụng, đảm bảo tính lâu dài và ổn định của vật liệu.
tính từ
hãm (màu)
danh từ
thuốc hãm (màu)
a substance that is used to prevent colours or smells from changing or becoming weaker, for example in photography, art or the making of perfume
một chất được sử dụng để ngăn chặn màu sắc hoặc mùi thay đổi hoặc trở nên yếu hơn, ví dụ như trong nhiếp ảnh, nghệ thuật hoặc sản xuất nước hoa
a substance used to preserve biological material, for example before examining it under a microscope
một chất dùng để bảo quản vật liệu sinh học, ví dụ trước khi kiểm tra nó dưới kính hiển vi
một chất cố định có cồn
a substance that is used to stick things together or keep things in position
một chất được sử dụng để gắn kết mọi thứ lại với nhau hoặc giữ mọi thứ ở đúng vị trí
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()