
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
lửa
Từ "flaming" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "flæmman", có nghĩa là "đốt cháy, bùng cháy". Bản thân từ này bắt nguồn từ "flamōn" trong tiếng Đức nguyên thủy, tiếp tục truy ngược về từ "*bhleg-" trong tiếng Ấn-Âu nguyên thủy, có nghĩa là "đốt cháy, bùng cháy". Từ "flaming" ban đầu mô tả hành động bốc cháy hoặc cháy. Theo thời gian, nó đã phát triển để bao gồm nhiều cách sử dụng tượng trưng khác nhau, mô tả những thứ dữ dội, nồng nhiệt hoặc thậm chí là xúc phạm.
tính từ
đang cháy, cháy rực
nóng như đổ lửa
a flaming sun: nắng như đổ lửa
nồng cháy, rừng rực, bừng bừng, hết sức sôi nổi
flaming enthusiasm: nhiệt tình sôi nổi
full of anger
đầy giận dữ
một lý lẽ/tính khí nóng nảy
burning and covered in flames
cháy và bao phủ trong ngọn lửa
Những mảnh lửa vẫn đang rơi xuống từ bầu trời.
used to emphasize that you are annoyed
được sử dụng để nhấn mạnh rằng bạn đang khó chịu
Đồ ngốc rực lửa!
Ai đã cho con mèo lửa đó vào?
bright red or orange in colour
màu đỏ tươi hoặc màu cam
tóc rực lửa (đỏ)
một hoàng hôn rực lửa
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()