
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
coi thường
Từ "flout" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 16 từ động từ tiếng Anh trung đại "fluten", có nghĩa là "thổi ầm ĩ". Nguồn gốc của động từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "flūtan", cũng có nghĩa là "thổi" hoặc "thổi bay". Theo thời gian, ý nghĩa của động từ tiếng Anh "fluten" đã phát triển để chỉ việc tạo ra những âm thanh lớn, ồn ào, đặc biệt là trong ngữ cảnh thổi hoặc huýt sáo. Ý nghĩa của từ này vẫn có thể thấy trong các động từ tiếng Anh hiện đại như "fluty" (có nghĩa là "có âm thanh giống như tiếng sáo") và "gurt flouter" (có nghĩa là "một kẻ kêu to"). Vào khoảng những năm 1620, từ "flout" bắt đầu xuất hiện trong văn học Anh với một ý nghĩa mới. Ban đầu, từ này ám chỉ việc thể hiện sự thiếu tôn trọng hoặc khinh thường đối với ai đó hoặc điều gì đó bằng cách chế giễu hoặc giễu cợt họ. Ý nghĩa của từ này có thể xuất phát từ ý tưởng coi thường hoặc coi thường thẩm quyền hoặc quy tắc của một người. Nhìn chung, từ "flout" có lịch sử phong phú có thể bắt nguồn từ tiếng Na Uy cổ và phản ánh cách sử dụng và ý nghĩa phát triển của tiếng Anh theo thời gian.
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
hành động miệt thị; lời nói miệt thị; lời lăng nhục
to flout a person's advice: coi thường lời khuyên của ai
to flout at somebody: miệt thị ai
sự chế giễu; lời chế giễu, lời chê bai
động từ
coi thường, miệt thị; lăng nhục
to flout a person's advice: coi thường lời khuyên của ai
to flout at somebody: miệt thị ai
chế giễu, chế nhạo
Những người biểu tình đã phớt lờ lệnh giới nghiêm và sau đó đã bị bắt giữ.
Mặc dù biển báo nêu rõ là không được hút thuốc, một số người vẫn cố tình phớt lờ quy định này.
Người nông dân vẫn tiếp tục vi phạm tốc độ giới hạn trên tài sản của mình, mặc dù đã được chính quyền cảnh báo nhiều lần.
Trong một cử chỉ thách thức, chính trị gia này đã từ chối coi thường luật pháp và thay vào đó vẫn giữ vững nguyên tắc của mình.
Những kẻ bạo loạn đã phớt lờ lệnh của cảnh sát và tiếp tục gây hỗn loạn ở trung tâm thành phố.
Công ty đã phớt lờ luật an toàn và tiếp tục vi phạm các tiêu chuẩn về môi trường, dẫn đến việc phải chịu khoản tiền phạt rất lớn.
Tin tặc đã phớt lờ các biện pháp bảo mật và truy cập trái phép vào dữ liệu mật của công ty.
Những du khách này đã bỏ qua các biển báo cảnh báo và phá vỡ hệ sinh thái mong manh bằng cách vi phạm các quy tắc bảo tồn của công viên.
Người lái xe đã nhiều lần vi phạm luật giao thông và cuối cùng đã bị cấm lái xe trong một năm.
Những tên cướp biển đã phớt lờ luật bản quyền quốc tế bằng cách sao chép và phân phối bộ phim bom tấn mới nhất mà không được phép.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()