
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
khu ẩm thực
/ˈfuːd kɔːt//ˈfuːd kɔːrt/Thuật ngữ "food court" là một cụm từ tương đối hiện đại đã trở nên phổ biến do sự phát triển của các trung tâm mua sắm và trung tâm mua sắm trong nhà. Thuật ngữ này bắt nguồn từ những năm 1980 như một cách để mô tả một khu vực được chỉ định bên trong các công trình này, nơi có nhiều người bán thực phẩm bán nhiều loại ẩm thực khác nhau. Khái niệm về khu ẩm thực có thể bắt nguồn từ Hoa Kỳ, nơi công ty phát triển trung tâm mua sắm Westfield Corporation lần đầu tiên nghĩ ra. Họ nhận ra những lợi ích tiềm năng của việc tập trung các lựa chọn thực phẩm ở một vị trí trung tâm, giúp người mua sắm dễ dàng và thuận tiện hơn khi ăn nhanh hoặc ngồi xuống ăn mà không cần phải rời khỏi trung tâm mua sắm. Trong bối cảnh này, từ "court" thường được định nghĩa là một quảng trường mở hoặc nơi tụ tập trung tâm và thường gắn liền với bối cảnh lịch sử như các dinh thự Anh hoặc lâu đài thời trung cổ. Tuy nhiên, trong trường hợp của khu ẩm thực, nó chỉ đơn giản đề cập đến cách bố trí không gian, thường được tổ chức xung quanh một sân trong hoặc khu vực chỗ ngồi ở giữa. Nhìn chung, thuật ngữ "food court" đã trở thành một công cụ quảng cáo phổ biến và được công nhận rộng rãi cho các trung tâm mua sắm vì nó gợi ý về bầu không khí chào đón, hướng đến cộng đồng, khuyến khích mọi người dành nhiều thời gian và tiền bạc hơn ở khu vực lân cận.
Ngay khi bước vào trung tâm thương mại, tôi đi thẳng đến khu ẩm thực đông đúc để ăn một bữa nhanh.
Khu ẩm thực chật kín các gia đình đang háo hức thưởng thức bữa ăn giữa những chuyến mua sắm.
Tôi đã có quá nhiều sự lựa chọn tại khu ẩm thực với nhiều món ăn quốc tế cũng như địa phương.
Sau một ngày dài tham quan, tôi không thể cưỡng lại việc ghé vào khu ẩm thực để thưởng thức đồ ăn nhanh và đồ uống giải khát.
Tôi và bạn bè gặp nhau ở khu ẩm thực để ăn trưa và cùng nhau kể những câu chuyện phiếm mới nhất bên những đĩa đồ ăn nóng hổi.
Mùi thơm của thức ăn mới chế biến thoang thoảng trong không khí khi tôi đi dạo quanh khu ẩm thực, khám phá các lựa chọn của mình.
Tôi rất biết ơn sự tiện lợi của khu ẩm thực vì nó giúp tôi không phải mang theo những hộp cơm trưa nặng nề.
Khu ẩm thực là nơi hoạt động sôi nổi, tràn ngập tiếng trò chuyện, hương thơm và màu sắc khiến tinh thần tôi phấn chấn.
Tôi rất vui khi thấy nhiều lựa chọn lành mạnh hơn ở khu ẩm thực, bao gồm salad, đồ nướng và đồ ăn chay.
Khu ẩm thực sôi động là sự tương phản thú vị với các cửa hàng xung quanh, tương đối yên tĩnh và thanh bình.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()