formerly là gì? Cách dùng trong tiếng Anh

Khám phá nghĩa của từ formerly trong tiếng Anh, cách phát âm chuẩn và cách sử dụng đúng trong các tình huống thực tế. Xem ví dụ minh họa và mẹo ghi nhớ dễ dàng.

Định nghĩa & cách đọc từ formerly

formerlyadverb

trước đây, thuở xưa

/ˈfɔːməli/

Định nghĩa & cách đọc từ <strong>formerly</strong>

Từ formerly bắt nguồn từ đâu?

"Formerly" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "formerement", bản thân nó bắt nguồn từ tiếng Latin "former" có nghĩa là "hình thành hoặc định hình". Hậu tố "ly" trong "formerly" chỉ một trạng từ, có nghĩa là "theo cách thức trước đây" hoặc "trong quá khứ". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, phát triển để mô tả một điều gì đó đúng trong quá khứ nhưng không còn đúng nữa.

Tóm tắt từ vựng formerly

type phó từ

meaningtrước đây, thuở xưa

Ví dụ của từ vựng formerlynamespace

  • John formerly worked as a software engineer at a tech company but has since started his own business as a freelance developer.

    Trước đây John làm kỹ sư phần mềm tại một công ty công nghệ nhưng hiện đã khởi nghiệp kinh doanh với vai trò là một lập trình viên tự do.

  • Mary used to live in a small apartment but has now moved to a larger house in the suburbs.

    Mary từng sống trong một căn hộ nhỏ nhưng hiện đã chuyển đến một ngôi nhà lớn hơn ở vùng ngoại ô.

  • The company formerly known as XYZ Inc. Has changed its name to Modus Nexus Corp.

    Công ty trước đây có tên là XYZ Inc. đã đổi tên thành Modus Nexus Corp.

  • Tom used to be a dedicated soccer player, but he had to give it up due to an injury.

    Tom từng là một cầu thủ bóng đá tận tụy, nhưng anh đã phải từ bỏ vì chấn thương.

  • Sarah's favorite team in college was the University of Texas Longhorns, but now she roots for the Brooklyn Nets in the NBA.

    Đội bóng yêu thích của Sarah ở trường đại học là University of Texas Longhorns, nhưng giờ đây cô ấy cổ vũ cho Brooklyn Nets ở NBA.


Bình luận ()