
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
đồn trú
/ˈɡærɪsn//ˈɡærɪsn/Thuật ngữ "garrison" có nguồn gốc từ thời trung cổ ở châu Âu. Trong thời kỳ đầu sử dụng, một đồn trú ám chỉ một nhóm binh lính đồn trú tại một địa điểm kiên cố, chẳng hạn như lâu đài hoặc pháo đài, để bảo vệ nơi đó khỏi những kẻ xâm lược tiềm tàng. Bản thân từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "garnesson", có nghĩa là "nơi dành cho binh lính" hoặc "trại lính". Từ tiếng Pháp này cuối cùng đã được đưa vào tiếng Anh trung cổ là "greshoun" và sau đó là "garrison," phản ánh ý nghĩa phát triển của thuật ngữ này từ một địa điểm kiên cố thành chính những người lính đồn trú ở đó. Khái niệm đồn trú đóng vai trò quan trọng trong chiến tranh thời trung cổ, khi các lãnh chúa và vua chúa tìm cách bảo vệ lãnh thổ của mình và bảo vệ chúng khỏi các cuộc tấn công của kẻ thù. Một đồn trú kiên cố có thể ngăn chặn những kẻ tấn công tiềm tàng và mang lại lợi thế chiến lược trong trường hợp có một cuộc xâm lược thực sự, vì nó có thể đóng vai trò như một pháo đài kiên cố giữa chiến trường. Ngày nay, việc sử dụng từ "garrison" đã mở rộng ra ngoài nguồn gốc thời trung cổ của nó để bao hàm bất kỳ cơ sở quân sự nào, cho dù có được củng cố hay không. Tuy nhiên, ý nghĩa lịch sử của thuật ngữ này như một biểu tượng của sức mạnh quân sự và khả năng phòng thủ vẫn tồn tại, vì các đơn vị đồn trú vẫn tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động quân sự trên khắp thế giới.
danh từ
(quân sự) đơn vị đồn trú (tại một thành phố hoặc một đồn bót)
ngoại động từ
đóng quân; bố trí lực lượng đồn trú (ở nơi nào)
Quân đội Anh đã có một lực lượng đồn trú hùng mạnh tại thị trấn kiên cố này trong thời kỳ thuộc địa.
Lực lượng đồn trú tại trạm kiểm soát biên giới đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý dòng người tị nạn trong suốt cuộc xung đột.
Người chỉ huy đồn trú nhận được tin tình báo rằng quân địch đang di chuyển quân đến một địa điểm gần đó.
Kho dự trữ của quân đồn trú được trang bị đạn dược, thực phẩm và thiết bị y tế để phòng trường hợp khẩn cấp.
Các thành viên của đơn vị đồn trú đã trải qua các cuộc tập trận và diễn tập thường xuyên để nâng cao khả năng sẵn sàng chiến đấu.
Khi quân đồn trú chuẩn bị cho khả năng bị tấn công, họ đã tăng cường phòng thủ và định vị chiến lược.
Những người lính đồn trú luôn canh gác chặt chẽ khu vực này, tuần tra xung quanh và để mắt tới mọi hoạt động đáng ngờ.
Các sĩ quan đồn trú đảm bảo rằng tất cả quân lính của họ đã được kiểm soát và nghỉ ngơi đầy đủ trước khi giao chiến với lực lượng địch.
Quân đồn trú đã hợp tác chặt chẽ với chính quyền địa phương và người dân để đảm bảo an toàn công cộng và ngăn chặn mọi tác hại không đáng có.
Sau một thời gian dài bất ổn, quân đồn trú cuối cùng đã có thể lập lại trật tự cho khu vực và duy trì hòa bình.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()