
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Gimcrack
Nguồn gốc của từ "gimcrack" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 17 ở Anh. Vào thời điểm đó, một người đàn ông tên là Edward Lloyd điều hành một quán cà phê và hiệu sách ở London có tên là "Lloyd's Coffee House". Đây là nơi gặp gỡ phổ biến của các nhà văn, nhà báo và chính trị gia, và Lloyd cũng bán nhiều loại hàng hóa khác nhau, bao gồm cả các tờ báo khổ lớn sau này được gọi là "Lloyd's Papers". Trong cửa hàng của mình, Lloyd bán nhiều loại mặt hàng, bao gồm các thiết bị quay tay được gọi là "kính trắc nghiệm" hoặc "nước khoáng" được sử dụng để xem và phân tích tranh hoặc mô tả các đặc tính của đá và khoáng chất. Các thiết bị này được chế tạo bằng khung đồng thau và thấu kính có độ phóng đại khác nhau và thường được những người bán hàng rong hoặc người bán hàng rong quảng cáo là "phát minh mới của Lloyd". Cuối cùng, từ "gimcrack" được đặt ra để mô tả những mặt hàng này, vốn nổi tiếng vì chất lượng rẻ và tính hữu dụng trong thời gian ngắn. Thuật ngữ "gimcrack" bắt nguồn từ "gimme", một từ lóng của Anh thế kỷ 17 có nghĩa là "cho tôi", vì các mặt hàng do những người bán hàng của Lloyd bán thường được cho là được yêu cầu với cụm từ "cho tôi một ly". Theo thời gian, ý nghĩa của thuật ngữ "gimcrack" đã mở rộng để bao gồm bất kỳ đồ vật trang trí rẻ tiền nào, được thiết kế để bán như một món đồ mới lạ hoặc đồ trang sức. Ngày nay, từ này được sử dụng để mô tả bất kỳ mặt hàng tầm thường hoặc vô giá trị nào, thường dùng để trưng bày hoặc giải trí hơn là sử dụng thực tế.
danh từ
đồ vật vô giá trị; đồ lặt vặt; đồ trang trí loè loẹt, rẻ tiền
gimcrack ornaments: những đồ trang trí loè loẹt, rẻ tiền; những đồ trang sức loè loẹt, rẻ tiền
tính từ
vô giá trị; loè loẹt, rẻ tiền
gimcrack ornaments: những đồ trang trí loè loẹt, rẻ tiền; những đồ trang sức loè loẹt, rẻ tiền
Các gian hàng tại lễ hội tràn ngập những giải thưởng hấp dẫn như thú nhồi bông cỡ lớn và đồ chơi nhựa rẻ tiền.
Bữa tiệc thường niên của thị trấn có nhiều trò chơi hấp dẫn, từ sở thú đến trò chơi ném vòng.
Khu hội chợ rải rác những món đồ lưu niệm rẻ tiền như móc chìa khóa và áp phích có ghi tên những nghệ sĩ biểu diễn đến tham dự.
Tủ đồ của cô đầy những phụ kiện lòe loẹt, từ những chiếc vòng cổ hạt cườm sến súa đến chiếc kính râm cỡ lớn.
Buổi bán đồ cũ bao gồm một bộ sưu tập các mặt hàng rẻ tiền, từ dụng cụ làm vườn rỉ sét đến xe đạp hỏng.
Buổi bán hàng trong gara trưng bày nhiều loại đồ dùng cũ, từ máy chơi trò chơi điện tử cổ điển đến đồ điện tử lỗi thời.
Ông đã sưu tầm một loạt các bức tượng nhỏ lạ mắt, từ những con vật được sơn màu sặc sỡ đến những nhân vật hoạt hình kỳ lạ.
Cô ấy đã mua một loạt đồ trang trí rẻ tiền để làm sáng bừng căn hộ nhỏ của mình.
Chợ trời tràn ngập đủ loại đồ trang sức rẻ tiền, từ đồng hồ cổ đến những cuốn sách cũ phủ bụi.
Nhà đấu giá đã bán nhiều đồ cổ lạ mắt, từ chân nến trang trí công phu đến hộp nhạc xa xỉ.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()