
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
có lỗi
Từ "glitchy" có nguồn gốc từ những năm 1960, khi "glitch" lần đầu tiên được sử dụng để mô tả một tín hiệu điện tử bất thường và không mong muốn hoặc trục trặc. Thuật ngữ này được cho là bắt nguồn từ tiếng Đức "glitschen", có nghĩa là "trượt" hoặc "trượt ra", và có thể được các kỹ sư điện người Đức làm việc tại Hoa Kỳ sử dụng. Khi công nghệ phát triển và trở nên phổ biến hơn, thuật ngữ "glitch" trở nên phổ biến và cuối cùng phát triển một hàm ý cảm xúc, không chỉ mô tả một lỗi kỹ thuật mà còn là một trải nghiệm bực bội hoặc khó chịu. Tính từ "glitchy," xuất hiện vào những năm 1980 và 1990 để mô tả thứ gì đó dễ xảy ra hoặc có đặc điểm là trục trặc, chẳng hạn như "glitchy video game" hoặc "glitchy online connection." Ngày nay, "glitchy" được sử dụng rộng rãi để mô tả bất kỳ thứ gì không ổn định, không đáng tin cậy hoặc dễ xảy ra lỗi bất ngờ.
tending to glitch (= suffer a sudden fault and fail to work correctly)
có xu hướng trục trặc (= gặp lỗi đột ngột và không hoạt động bình thường)
Trò chơi này có quá nhiều lỗi và trục trặc đến mức hầu như không thể chơi được.
in the style of electronic glitch music
theo phong cách nhạc glitch điện tử
sự kết hợp giữa giọng hát thô, buồn và nhạc điện tử có lỗi của cô ấy
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()