
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
đi vòng quanh
Cụm từ "go around" có nguồn gốc từ ngành hàng không, cụ thể là liên quan đến quy trình mà phi công sử dụng trong quá trình cất cánh hoặc hạ cánh khi họ quyết định bay vòng quanh sân bay thay vì cố gắng hạ cánh hoặc cất cánh trong một số trường hợp bất lợi. Lần đầu tiên sử dụng "go around" trong thuật ngữ hàng không có từ những năm 1930. Vào thời điểm đó, máy bay không có công nghệ tinh vi như máy bay hiện đại ngày nay để giúp việc hạ cánh dễ dàng hơn. Điều này có nghĩa là phi công thường phải đối mặt với các tình huống như tầm nhìn không đủ do sương mù hoặc mưa, hoặc máy bay bay quá gần khiến việc hạ cánh trở nên không an toàn. Để giải quyết những vấn đề này, phi công sẽ bay vòng quanh sân bay (bay vòng) và tiếp cận lại để hạ cánh trong điều kiện tốt hơn. Từ đó, thuật ngữ này đã lan rộng ra ngoài ngành hàng không và hiện được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực khác để mô tả các hành động được thực hiện để tránh chướng ngại vật hoặc khó khăn. Ví dụ, trong kinh doanh, "bay vòng" có thể ám chỉ việc tổ chức nhiều cuộc họp hoặc thuyết trình trước nhiều người khác nhau để xây dựng sự ủng hộ cho một đề xuất. Trong chăm sóc sức khỏe, "đi vòng quanh" có thể được sử dụng để mô tả quá trình tham vấn với nhiều chuyên gia khác nhau để xác định phương pháp điều trị tốt nhất cho bệnh nhân. Ẩn dụ này đã trở nên phổ biến trong văn hóa đại chúng, bằng chứng là nó được sử dụng trong sách, chương trình truyền hình và phim ảnh, chẳng hạn như loạt phim truyền hình nổi tiếng "Lost", trong đó các nhân vật thường "go around" quái vật khói để tránh trở thành con mồi của nó.
to turn round in a circle
quay tròn theo một vòng tròn
đi vòng quanh một vòng tròn
to be enough for everyone to have one or some
đủ để mọi người có một hoặc một số
Không có đủ ghế cho mọi người.
to often be in a particular state or behave in a particular way
thường ở trong một trạng thái cụ thể hoặc hành xử theo một cách cụ thể
Cô ấy thường đi chân trần.
Thật thiếu chuyên nghiệp khi đi khắp nơi chỉ trích đồng nghiệp của mình.
to spread from person to person
lây lan từ người này sang người khác
Có tin đồn rằng họ đang ngoại tình.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()