
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
còng tay vàng
/ˌɡəʊldən ˈhændkʌfs//ˌɡəʊldən ˈhændkʌfs/Thuật ngữ "golden handcuffs" có nguồn gốc từ cuối những năm 1960 và dùng để chỉ hợp đồng lao động hoặc gói phúc lợi khuyến khích nhân viên ở lại công ty trong một thời gian dài. Thuật ngữ này bắt nguồn từ ý tưởng về còng tay là một sự hạn chế, nhưng trong trường hợp này, còng tay được làm bằng vàng, cho thấy sức hấp dẫn và mong muốn của chúng. Thông thường, các hợp đồng này bao gồm các quyền lợi, tiền thưởng hoặc quyền chọn cổ phiếu đáng kể mà chỉ có thể được hưởng khi ở lại công ty, nhưng chúng đi kèm với hình phạt hoặc chi phí cao nếu nhân viên nghỉ việc trước một thời điểm nhất định. Khi nhân viên ngày càng đầu tư vào các quyền lợi và tiền thưởng này, việc rời khỏi công ty có thể trở nên khó khăn hoặc ít nhất là khó chịu, ngay cả khi các cơ hội hoặc hoàn cảnh khác thuận lợi hơn. Kể từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả bất kỳ tình huống nào mà một cá nhân do dự không muốn rời khỏi một vị trí hoặc thỏa thuận cụ thể do các quyền lợi hoặc hậu quả hấp dẫn khó từ bỏ.
Công việc của Sandra mang đến cho cô chiếc còng tay vàng dưới dạng mức lương hấp dẫn và chế độ phúc lợi hậu hĩnh, khiến cô khó có thể cân nhắc việc rời khỏi công ty.
Sau nhiều năm nỗ lực leo lên nấc thang sự nghiệp, Jane không thể chịu đựng được việc rời xa chiếc còng vàng của mình, bất kể cô có bất hạnh thế nào ở vị trí đó.
Vị CEO biết rằng để giữ chân những tài năng như John, ông phải cung cấp cho anh ta một khoản còng tay bằng vàng lớn như một kế hoạch quyền chọn cổ phiếu hấp dẫn.
Mặc dù Julia không thích công việc của mình, cô vẫn ngần ngại bỏ việc vì những phúc lợi và tiền thưởng đi kèm với chiếc còng tay vàng của cô.
Người tuyển dụng đã mô tả quang cảnh lấp lánh của những chiếc còng tay bằng vàng cho ứng viên tiềm năng, đảm bảo rằng anh ta sẽ thật ngốc nếu bỏ lỡ một cơ hội như vậy.
Giám đốc bán hàng đã nghỉ việc tại công ty sau 15 năm bị còng tay bằng còng vàng và quyết định nghỉ hưu thay vì làm việc cho một tổ chức khác dưới những ràng buộc tương tự.
Chiếc còng vàng dưới hình thức bảo đảm công việc và ổn định tài chính đã trói buộc Michael vào công ty quá lâu, ngăn cản anh khám phá con đường kinh doanh.
Người sáng lập công ty khởi nghiệp bày tỏ lo ngại rằng việc trao còng tay vàng cho các giám đốc điều hành cấp cao có thể khiến họ nản lòng khi khởi nghiệp kinh doanh riêng.
Huấn luyện viên điều hành khuyên chàng chuyên gia trẻ rằng chiếc còng tay vàng sẽ không mang lại cho anh ta hạnh phúc lâu dài và anh ta nên ưu tiên sự hài lòng trong sự nghiệp hơn là các chế độ đãi ngộ khi làm việc.
Người quản lý nhân sự biết rằng còng tay vàng có thể thu hút những nhân tài hàng đầu đến với công ty, nhưng ông cũng nhận ra rằng họ thiếu lòng trung thành và có thể dễ dàng ra đi khi có lời đề nghị tốt hơn.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()