
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
nắm chặt
Từ "grip" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Lần sử dụng sớm nhất được ghi chép của từ này có từ thế kỷ thứ 9, khi nó ám chỉ việc nắm bắt hoặc giữ, thường theo nghĩa vật lý. Ví dụ, cụm từ "to take a grip" có nghĩa là nắm bắt hoặc giữ chặt một cái gì đó. Vào thế kỷ 14, ý nghĩa của "grip" được mở rộng để bao gồm cảm giác chắc chắn hoặc chặt chẽ. Ví dụ, "to grip something" có nghĩa là nắm chặt hoặc chặt chẽ. Cảm giác về sức mạnh vật lý hoặc sự chặt chẽ này vẫn hiện diện trong cách sử dụng hiện đại, như trong các cụm từ như "grip of the hand" hoặc "grip of a handshake". Theo thời gian, từ "grip" có thêm nhiều ý nghĩa khác, chẳng hạn như nắm chặt hoặc kiên quyết một ý tưởng hoặc khái niệm, hoặc một vai trò hoặc trách nhiệm. Ngày nay, từ này vẫn là thuật ngữ đa năng và được sử dụng rộng rãi theo cả nghĩa đen và nghĩa bóng.
danh từ
rãnh nhỏ, mương nhỏ
the brakes did not grip: phanh không ăn
sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt; sự kìm kẹp
the speaker grip ed the attention of his audience: diễn giả thu hút được sự chú ý của người nghe
in the grip of poverty: trong sự o ép của cảnh nghèo
sự thu hút (sự chú ý)
to lose one's grip on one's audience: không thu hút được sự chú ý của người nghe nữa
ngoại động từ
nắm chặt, ôm chặt, kẹp chặt
the brakes did not grip: phanh không ăn
thu hút (sự chú ý)
the speaker grip ed the attention of his audience: diễn giả thu hút được sự chú ý của người nghe
in the grip of poverty: trong sự o ép của cảnh nghèo
nắm vững (kiến thức...)
to lose one's grip on one's audience: không thu hút được sự chú ý của người nghe nữa
an act of holding somebody/something tightly; a particular way of doing this
hành động ôm chặt ai/cái gì; một cách cụ thể để làm điều này
Giữ chặt dây thừng.
nới lỏng/thả lỏng/thả lỏng sự cầm nắm của bạn
Cô cố gắng bám chặt vào tảng đá băng giá.
Người leo núi bị trượt và mất khả năng bám.
Cô vùng vẫy khỏi sự kìm kẹp của anh.
Hãy thử điều chỉnh độ bám của bạn trên vợt.
Cuối cùng anh ta đã phá vỡ sự kìm kẹp của cô và trốn thoát.
Anh vẫn nắm chặt tay tôi.
Cánh tay trên của cô bị nắm chặt trong một cái kẹp sắt.
Vòng tay của anh buông lỏng và cô vùng ra.
Giữ micro trong tay cầm chắc chắn.
control or power over somebody/something
kiểm soát hoặc quyền lực đối với ai/cái gì
Đội chủ nhà đã nắm chắc thế trận.
Chúng ta cần thắt chặt sự kiểm soát mà chúng ta có trên thị trường.
Thủ tướng cần kiểm soát chặt chẽ đảng của mình.
Chúng ta cần phải kiểm soát chặt chẽ chi phí.
Họ đã cố gắng tăng cường sự kiểm soát của mình ở phần phía nam của đất nước.
Giáo hội không có sự kiểm soát chặt chẽ đối với dân chúng.
an understanding of something
một sự hiểu biết về một cái gì đó
Tôi không thể hiểu được chuyện gì đang xảy ra.
Bạn cần nắm bắt tốt thực tế trong công việc này.
Chính phủ dường như không có sự kiểm soát chặt chẽ đối với nền kinh tế.
Cô ấy có khả năng nắm bắt thực tế một cách mong manh.
the ability of something to move over a surface without slipping
khả năng của một cái gì đó để di chuyển trên một bề mặt mà không bị trượt
Loại lốp này giúp xe buýt bám đường tốt hơn trong điều kiện trơn trượt.
Loại đế này cho độ bám tốt trên tuyết và băng.
a part of something that has a special surface so that it can be held without the hands slipping
một phần của cái gì đó có bề mặt đặc biệt để có thể cầm nó mà không bị trượt tay
tay cầm của một câu lạc bộ golf
a small thin piece of metal or plastic folded in the middle, used by women for holding their hair in place
một miếng kim loại hoặc nhựa mỏng nhỏ được gấp ở giữa, được phụ nữ dùng để giữ tóc cố định
a person who prepares and moves the cameras, and sometimes the lighting equipment, when a film is being made
người chuẩn bị và di chuyển máy quay, đôi khi cả thiết bị chiếu sáng khi quay phim
a large soft bag, used when travelling
một chiếc túi mềm lớn, dùng khi đi du lịch
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()