
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
chú rể
Nguồn gốc của từ "groom" có từ thời Anglo-Saxon ở Anh. Vào thời điểm đó, thuật ngữ "groom" dùng để chỉ một chàng trai trẻ làm nghề cưỡi ngựa hoặc trông coi chuồng ngựa trong một gia đình giàu có. Từ tiếng Anh cổ để chỉ chú rể là "gruma", bắt nguồn từ "gruman", có nghĩa là "người cạo lông". Tên này được đặt cho những chàng trai trẻ làm việc trong chuồng ngựa vì họ sẽ cạo bờm và đuôi của ngựa trong chuồng để trông chúng hấp dẫn hơn trong các buổi trình diễn và diễu hành ngựa. Trách nhiệm của chú rể bao gồm chăm sóc sức khỏe của ngựa, huấn luyện chúng và chuẩn bị chúng cho chủ sử dụng. Theo thời gian, từ "groom" đã đảm nhận những vai trò cụ thể hơn trong các cộng đồng nơi việc nhân giống ngựa và các buổi trình diễn ngựa trở nên phổ biến, với chú rể trở thành chuyên gia về đám cưới giúp một người đàn ông chuẩn bị cho ngày cưới của mình. Ngày nay, định nghĩa của "groom" đã phát triển để bao gồm cả vai trò của người chăm sóc ngựa và chuyên gia tổ chức tiệc cưới. Người chăm sóc ngựa vẫn là một phần quan trọng của cộng đồng ngựa, trong khi chú rể tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp tiệc cưới vì nhiệm vụ chính của họ là chuẩn bị cho chú rể trong ngày cưới. Nhìn chung, sự phát triển của từ "groom" từ nguồn gốc tiếng Anh cổ thành trường hợp hiện đại nhấn mạnh cách ngôn ngữ và ý nghĩa của chúng đã mở rộng và thích nghi theo thời gian, và tiếp tục phát triển trong nhiều thế kỷ tới.
danh từ
người giữ ngựa
quan hầu (trong hoàng gia Anh)
to be well groomed: ăn mặc tề chỉnh chải chuốt
to be badly groomed: ăn mặc lôi thôi nhếch nhác
chú rể ((viết tắt) của bridegroom)
to groom someone for stardom: chuẩn bị cho ai trở thành diễn viên điện ảnh
ngoại động từ
chải lông (cho ngựa)
((thường) động tính từ quá khứ) ăn mặc tề chỉnh chải chuốt
to be well groomed: ăn mặc tề chỉnh chải chuốt
to be badly groomed: ăn mặc lôi thôi nhếch nhác
(thông tục) chuẩn bị (cho người nào bước vào nghề gì)
to groom someone for stardom: chuẩn bị cho ai trở thành diễn viên điện ảnh
to clean or brush an animal
để làm sạch hoặc chải một con vật
chải lông cho ngựa/chó/mèo
Những con ngựa đều được cho ăn đầy đủ và chải chuốt.
to clean the fur or skin of another animal or itself
làm sạch lông hoặc da của động vật khác hoặc của chính nó
một con vượn cái đang chải chuốt cho bạn tình của mình
to prepare or train somebody for an important job or position
chuẩn bị hoặc đào tạo ai đó cho một công việc hoặc vị trí quan trọng
Những nhân viên cấp dưới của chúng tôi đang được chuẩn bị cho những vai trò cấp cao hơn.
Người con trai cả đang được chuẩn bị để kế nhiệm khi cha anh qua đời.
to prepare a child for a meeting, especially using social media, with the intention of performing an illegal sexual act
chuẩn bị cho trẻ gặp mặt, đặc biệt là sử dụng mạng xã hội, với ý định thực hiện hành vi tình dục trái pháp luật
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()