
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
phun ra
Từ "gush" bắt nguồn từ "gyrsa" trong tiếng Bắc Âu cổ có nghĩa là "rót ra hoặc đổ ra". Từ này đã đi vào tiếng Anh cổ là "gyrcan", rồi vào tiếng Anh trung đại là "gyschen", cuối cùng chuyển thành từ tiếng Anh hiện đại "gush." Ý nghĩa của "gush" luôn liên quan đến sự tuôn trào dồi dào hoặc dòng chảy nhanh của chất lỏng hoặc chất lỏng, chẳng hạn như nước, dầu hoặc máu. Vào đầu thế kỷ 14, từ này được dùng để mô tả sự phát thải dữ dội hoặc nhanh chóng, chẳng hạn như ho hoặc hắt hơi. Đến thế kỷ 15, "gush" đã trở thành biểu thị cho dòng chảy chất lỏng đột ngột và dồi dào, và cho đến nay vẫn là ý nghĩa chính của nó. Theo thời gian, việc sử dụng "gush" đã mở rộng ra ngoài mối liên hệ ban đầu với chất lỏng. Hiện nay, nó thường được dùng để mô tả lời nói, biểu cảm hoặc cảm xúc quá mức, không kiểm soát được hoặc quá khích. Cách sử dụng ẩn dụ này của "gush" được ghi nhận lần đầu tiên vào thế kỷ 19. Tóm lại, nguồn gốc và sự phát triển của từ "gush" có thể bắt nguồn từ "gyrsa" trong tiếng Bắc Âu cổ, theo thời gian, từ này đã chuyển thành từ tiếng Anh hiện đại "gush," với ý nghĩa mở rộng từ việc chỉ sự chảy tràn của chất lỏng sang việc mô tả sự tràn ngập của từ ngữ hoặc cảm xúc.
danh từ
sự phun ra, sự vọt ra
oil gushes from a new well: dầu phun ra từ một giếng mới
blood gushes from a wound: máu vọt ra từ một vết thương
sự bộc lộ tràn trề, sự thổ lộ tràn trề (tình cảm)
a gush of anger: cơn giận đùng đùng
động từ
phun ra, vọt ra
oil gushes from a new well: dầu phun ra từ một giếng mới
blood gushes from a wound: máu vọt ra từ một vết thương
nói một thôi một hồi, phun ra một tràng
a gush of anger: cơn giận đùng đùng
bộc lộ tràn trề, thổ lộ tràn trề (tình cảm...)
to flow or pour suddenly and quickly out of a hole in large amounts
chảy hoặc đổ đột ngột và nhanh chóng ra khỏi lỗ với số lượng lớn
máu chảy ra từ vết thương
Nước phun ra khỏi đường ống.
to suddenly let out large amounts of a liquid
đột nhiên thải ra một lượng lớn chất lỏng
Chiếc tàu chở dầu đang phun dầu.
Cô ấy hoàn toàn bộc lộ sự nhiệt tình.
to express so much praise or emotion about somebody/something that it does not seem sincere
bày tỏ quá nhiều lời khen ngợi hoặc cảm xúc về ai đó/điều gì đó có vẻ không chân thành
“Anh thật thông minh,” cô thốt lên.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()