
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
hài hòa
/ˌhɑːmənaɪˈzeɪʃn//ˌhɑːrmənəˈzeɪʃn/Từ "harmonization" bắt nguồn từ tiếng Latin "harmonia", có nghĩa là "agreement" hoặc "concord". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "harmonia", ám chỉ sự hòa hợp âm nhạc hoặc sự đồng thuận của các âm thanh. Theo thời gian, "harmonization" đã phát triển để bao hàm quá trình đưa các yếu tố khác nhau vào sự đồng thuận hoặc cân bằng. Điều này áp dụng cho nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm âm nhạc, chính trị, kinh tế và thậm chí cả các mối quan hệ cá nhân.
danh từ
sự làm hài hoà, sự làm cân đối, sự làm hoà hợp
(âm nhạc) sự phối hoà âm
the quality of two or more things going well together and producing an attractive result
chất lượng của hai hoặc nhiều thứ kết hợp tốt với nhau và tạo ra một kết quả hấp dẫn
Tác giả thực hiện được sự hài hòa này thông qua việc xây dựng cốt truyện khéo léo.
the process of making systems or rules similar in different countries or organizations
quá trình tạo ra các hệ thống hoặc quy tắc tương tự ở các quốc gia hoặc tổ chức khác nhau
hài hòa thuế
the act of playing or singing music that combines with the main tune to make a pleasant sound
hành động chơi hoặc hát nhạc kết hợp với giai điệu chính để tạo ra âm thanh dễ chịu
Sự hòa âm đặc biệt đẹp và giàu trí tưởng tượng.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()