
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
hàng rào trong
Cụm từ "hedge in" có nguồn gốc từ tiếng Anh thời trung cổ, cụ thể là từ "hedge" trong tiếng Anh trung cổ, dùng để chỉ hàng rào hoặc bức tường làm bằng cành cây và bụi rậm. Cách sử dụng này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "hāge". Từ "hedge" cũng có nghĩa là ranh giới hoặc giới hạn, thường được định nghĩa bằng hàng rào như vậy. Khi ai đó hoặc thứ gì đó được "hedged in" hoặc "bound in", điều đó có nghĩa là họ bị bao quanh hoặc bị giới hạn bởi những ranh giới vật lý này. Theo nghĩa gốc, "hedge in" thường được dùng để mô tả việc nhốt động vật, chẳng hạn như cừu hoặc gia súc, trong đồng cỏ hoặc đồng cỏ khép kín. Lần đầu tiên cụm từ này được ghi lại trong bối cảnh này có từ giữa những năm 1500. Tuy nhiên, việc sử dụng "hedge in" đã sớm vượt ra ngoài phạm vi nông nghiệp để chỉ sự hạn chế của con người, theo cả nghĩa đen và nghĩa bóng. Các trường hợp theo nghĩa đen có thể bao gồm việc bị bao quanh trong một tòa nhà hoặc không gian hạn chế, trong khi cách sử dụng theo nghĩa bóng có thể liên quan đến cảm giác bị mắc kẹt hoặc bị ràng buộc bởi hoàn cảnh hoặc hạn chế. Đến những năm 1700, "hedge in" đã trở thành một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh và vẫn được sử dụng cho đến ngày nay để mô tả nhiều tình huống hạn chế khác nhau.
Người môi giới chứng khoán khuyên khách hàng của mình phòng ngừa những khoản lỗ tiềm ẩn bằng cách mua quyền chọn bán.
Nhóm sân khấu đã tìm ra cách phòng ngừa tình trạng doanh số bán vé thấp bằng cách giảm giá cho một số nhóm nhất định.
Để giảm thiểu rủi ro gián đoạn cung cấp điện, công ty điện lực đã phòng ngừa bằng cách phát triển các nguồn điện thay thế.
Các giám đốc điều hành công ty quyết định phòng ngừa rủi ro do thị trường biến động bằng cách đầu tư vào trái phiếu dài hạn.
Người làm vườn sử dụng hàng rào như một rào cản vật lý để ngăn động vật ra khỏi vườn rau của mình.
Diễn giả thừa nhận rằng mặc dù mọi quyết định đều có mức độ rủi ro nhất định, vẫn có những cách để phòng ngừa những hậu quả nghiêm trọng nhất.
Để bảo vệ mình trước tình trạng giao hàng chậm trễ kéo dài, nhà nhập khẩu đã phòng ngừa bằng cách đặt hàng từ nhiều nhà cung cấp.
Chủ doanh nghiệp sử dụng chương trình lương hưu của công ty để phòng ngừa những hậu quả tài chính khi nghỉ hưu.
Công ty xây dựng đã phòng ngừa khả năng chậm trễ do thời tiết bằng cách thêm thời gian vào lịch trình của họ.
Nhà sản xuất ô tô đã giảm thiểu rủi ro thu hồi sản phẩm bằng cách bổ sung thêm các thử nghiệm vào quy trình sản xuất để phòng ngừa lỗi thiết kế.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()