
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
giúp đỡ
////Cụm từ "help out" được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày để diễn đạt ý tưởng giúp đỡ hoặc hỗ trợ. Nguồn gốc chính xác của cụm từ này vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó phát triển từ sự kết hợp của hai cách diễn đạt trước đó: "help" và "help out." Bản thân "Help" là một từ tiếng Anh cổ có thể bắt nguồn từ thế kỷ thứ 8. Nguồn gốc cuối cùng của nó vẫn chưa được xác định, nhưng có thể nó bắt nguồn từ nguyên thủy của tiếng Đức "hulpan", có nghĩa là "được hưởng lợi". Theo thời gian, "help" đã trở thành biểu tượng cho nhiều hình thức hỗ trợ khác nhau, từ các nhiệm vụ thực tế và hỗ trợ về mặt tình cảm đến các hành động từ thiện vị tha. Cụm từ "help out" là một thành ngữ tương đối mới được thêm vào tiếng Anh và có vẻ như đã xuất hiện vào giữa thế kỷ 20. Người ta thường cho rằng nó xuất hiện như một cách để truyền đạt ý tưởng rằng ai đó đang hỗ trợ vượt quá những gì ban đầu được yêu cầu hoặc mong đợi, ngụ ý rằng họ đang đầu tư thêm nguồn lực hoặc nỗ lực. Theo nghĩa này, "help out" biểu thị một hình thức hỗ trợ toàn diện hơn là chỉ đơn thuần là "giúp đỡ", vì nó gợi ý rằng ai đó đang nỗ lực hết mình để giúp đỡ. Nhìn chung, "help out" là một cách ngắn gọn và hiệu quả để diễn đạt khái niệm hỗ trợ cho người cần giúp đỡ, phản ánh cách tiếng Anh được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày đang phát triển. Nguồn gốc của nó bắt nguồn từ ý nghĩa cơ bản, cũ hơn của "giúp đỡ", nhưng nó đã được điều chỉnh theo thời gian để nắm bắt tốt hơn các sắc thái trong sự hiểu biết hiện đại của chúng ta về hỗ trợ.
Tối qua Jane đã giúp đỡ tại bếp ăn từ thiện địa phương để phục vụ thức ăn cho những người kém may mắn.
Ben đã giúp đỡ người hàng xóm của mình làm việc sân vườn và việc nhà kể từ khi cô ấy bị gãy chân.
Đội trưởng đã khuyến khích các cầu thủ khác hỗ trợ ghi bàn trong vài trận đấu vừa qua vì cầu thủ ghi bàn chính bị thương.
Sara đã giúp đồng nghiệp của mình thực hiện một dự án phức tạp, dùng chuyên môn của mình để hoàn thành dự án đúng thời hạn.
Tổ chức tình nguyện này đã giúp đỡ các nạn nhân của thảm họa thiên nhiên bằng cách cung cấp cho họ nơi trú ẩn và các nhu cầu cơ bản.
Jack đã giúp đỡ em trai mình học tập bằng cách kèm em ấy học toán và khoa học.
Bác sĩ khuyên bệnh nhân nên chăm sóc cơ thể bằng cách ngủ đủ giấc, ăn thực phẩm lành mạnh và tập thể dục thường xuyên.
Huấn luyện viên đã yêu cầu một số thành viên trong đội giúp đỡ những tân binh trong việc tập luyện và làm quen với luật chơi.
Những người cao tuổi ở trung tâm cộng đồng đã giúp đỡ trẻ em trong các lớp học nghệ thuật và âm nhạc miễn phí.
Chính quyền địa phương đã hỗ trợ lính cứu hỏa và cảnh sát bằng cách cung cấp thêm nguồn lực trong trường hợp khẩn cấp.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()