
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
giúp đỡ
Từ "helping" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "helpan," có nghĩa là "giữ, hỗ trợ, bảo vệ hoặc hỗ trợ." Nó có liên quan đến từ tiếng Đức "helfen," tiếng Hà Lan "helpen," và tiếng Bắc Âu cổ "hjálpa," tất cả đều có chung một tổ tiên là tiếng Đức. Sự phát triển của từ này phản ánh ý nghĩa cốt lõi của nó: cung cấp sự hỗ trợ hoặc hỗ trợ, mà vẫn là bản chất của từ này ngày nay.
danh từ
sự giúp đỡ
phần thức ăn đưa mời
second helping: phần thức ăn đưa mời lần thứ hai; phần thức ăn lấy lần thứ hai
an amount of food given to somebody at a meal
một lượng thức ăn được đưa cho ai đó trong bữa ăn
một sự giúp đỡ nhỏ/hào phóng
Tất cả chúng tôi đều được ăn miếng bánh thứ hai.
Tối qua, người hàng xóm đã giúp tôi mang những đồ tạp hóa nặng lên lầu vì tôi gặp khó khăn với sức nặng đó.
Gia sư đang giúp tôi chuẩn bị cho kỳ thi toán sắp tới bằng cách giải thích các khái niệm phức tạp theo cách đơn giản.
Y tá giúp đỡ tôi tại bệnh viện vô cùng tử tế và trấn an tôi trong suốt quá trình phẫu thuật.
Món bít tết được ăn kèm với một phần khoai tây chiên vừa đủ.
Anh ấy yêu cầu được giúp đỡ thêm.
Bạn có muốn thêm khoai tây nghiền nữa không?
an amount of something
một lượng thứ gì đó
Nam diễn viên hài đã trở lại với một sự hài hước thú vị khác.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()