Định nghĩa của từ helping

Phát âm từ vựng helping

helpingnoun

giúp đỡ

/ˈhelpɪŋ//ˈhelpɪŋ/

Nguồn gốc của từ vựng helping

Từ "helping" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "helpan," có nghĩa là "giữ, hỗ trợ, bảo vệ hoặc hỗ trợ." Nó có liên quan đến từ tiếng Đức "helfen," tiếng Hà Lan "helpen," và tiếng Bắc Âu cổ "hjálpa," tất cả đều có chung một tổ tiên là tiếng Đức. Sự phát triển của từ này phản ánh ý nghĩa cốt lõi của nó: cung cấp sự hỗ trợ hoặc hỗ trợ, mà vẫn là bản chất của từ này ngày nay.

Tóm tắt từ vựng helping

type danh từ

meaningsự giúp đỡ

meaningphần thức ăn đưa mời

examplesecond helping: phần thức ăn đưa mời lần thứ hai; phần thức ăn lấy lần thứ hai

Ví dụ của từ vựng helpingnamespace

meaning

an amount of food given to somebody at a meal

một lượng thức ăn được đưa cho ai đó trong bữa ăn

  • a small/generous helping

    một sự giúp đỡ nhỏ/hào phóng

  • We all had a second helping of pie.

    Tất cả chúng tôi đều được ăn miếng bánh thứ hai.

  • Last night, my neighbor helped me carry my heavy groceries upstairs since I was struggling with the weight.

    Tối qua, người hàng xóm đã giúp tôi mang những đồ tạp hóa nặng lên lầu vì tôi gặp khó khăn với sức nặng đó.

  • My tutor is helping me prepare for the upcoming math exam by explaining complex concepts in a simple manner.

    Gia sư đang giúp tôi chuẩn bị cho kỳ thi toán sắp tới bằng cách giải thích các khái niệm phức tạp theo cách đơn giản.

  • The nurse helping me at the hospital was incredibly kind and reassuring during my medical procedure.

    Y tá giúp đỡ tôi tại bệnh viện vô cùng tử tế và trấn an tôi trong suốt quá trình phẫu thuật.

Ví dụ bổ sung:
  • The steak came with a healthy helping of fries.

    Món bít tết được ăn kèm với một phần khoai tây chiên vừa đủ.

  • He asked for an extra helping.

    Anh ấy yêu cầu được giúp đỡ thêm.

  • Would you like another helping of mashed potatoes?

    Bạn có muốn thêm khoai tây nghiền nữa không?

meaning

an amount of something

một lượng thứ gì đó

  • The comedian is back with another helping of zany humour.

    Nam diễn viên hài đã trở lại với một sự hài hước thú vị khác.


Bình luận ()