Định nghĩa của từ historically

Phát âm từ vựng historically

historicallyadverb

trong lịch sử

/hɪˈstɒrɪkli//hɪˈstɔːrɪkli/

Nguồn gốc của từ vựng historically

Từ "historically" bắt nguồn từ tiếng Latin "historia", có nghĩa là "điều tra", "tường thuật" hoặc "tường thuật". Từ này du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, phát triển từ tiếng Pháp cổ "historie". Hậu tố "-ally" biểu thị một cách thức hoặc phẩm chất, do đó "historically" biểu thị một cái gì đó liên quan đến hoặc đặc trưng của lịch sử. Nghĩa của từ này vẫn nhất quán trong suốt quá trình sử dụng, ám chỉ các sự kiện, sự việc hoặc điều kiện đã xảy ra trong quá khứ.

Tóm tắt từ vựng historically

typephó từ

meaningvề mặt lịch sử, về phương diện lịch sử

Ví dụ của từ vựng historicallynamespace

meaning

in a way that is connected with the past

theo cách được kết nối với quá khứ

  • The book is historically inaccurate.

    Cuốn sách này không chính xác về mặt lịch sử.

  • Historically, there has always been a great deal of rivalry between the two families.

    Trong lịch sử, giữa hai gia đình luôn có sự cạnh tranh lớn.

  • a historically based film/movie

    một bộ phim/bộ phim dựa trên lịch sử

  • Historically, Ireland has been known for its rich literary tradition, with famous writers like James Joyce, W.B. Yeats, and Bram Stoker hailing from the emerald isle.

    Về mặt lịch sử, Ireland nổi tiếng với truyền thống văn học phong phú, với những nhà văn nổi tiếng như James Joyce, W.B. Yeats và Bram Stoker đến từ hòn đảo ngọc lục bảo.

  • The real estate market in this area has historically been robust, with consistent appreciation and low vacancy rates.

    Thị trường bất động sản ở khu vực này từ trước đến nay luôn sôi động, với mức tăng giá ổn định và tỷ lệ nhà bỏ trống thấp.

meaning

in a way that is connected with the study of history

theo cách được kết nối với việc nghiên cứu lịch sử

  • historically significant documents

    tài liệu có ý nghĩa lịch sử

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng historically


Bình luận ()