
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
giải trí tại nhà
/ˌhəʊm entəˈteɪnmənt//ˌhəʊm entərˈteɪnmənt/Thuật ngữ "home entertainment" lần đầu tiên xuất hiện vào những năm 1960 như một phản ứng trước sự phổ biến ngày càng tăng của các hệ thống âm thanh và video tại nhà, cho phép mọi người thưởng thức phim ảnh, âm nhạc và các hình thức giải trí khác mà không cần ra khỏi nhà. Trước những năm 1960, giải trí chủ yếu được tiêu thụ ở những không gian công cộng như rạp hát, phòng khiêu vũ và địa điểm tổ chức hòa nhạc. Các thiết bị giải trí tại nhà, như tivi và máy hát đĩa, ngày càng trở nên phải chăng và dễ tiếp cận trong thời gian này, dẫn đến sự thay đổi trong thói quen tiêu dùng. Khi ngày càng nhiều người bắt đầu mang giải trí vào nhà của họ, thuật ngữ "home entertainment" đã trở nên phổ biến đáng kể như một nhãn hiệu thuận tiện cho xu hướng mới này. Ngày nay, giải trí tại nhà là một ngành công nghiệp trị giá hàng tỷ đô la bao gồm nhiều loại sản phẩm và dịch vụ, bao gồm dịch vụ phát trực tuyến, hệ thống chơi game, TV thông minh và hệ thống rạp hát tại nhà, cùng nhiều loại khác.
John dành những ngày cuối tuần cuộn tròn trên ghế dài cùng gia đình, đắm chìm trong những bộ phim bom tấn mới nhất trên hệ thống giải trí tại nhà.
Sara thích thư giãn sau một ngày dài làm việc bằng cách nghe danh sách nhạc yêu thích của mình trên hệ thống loa giải trí gia đình công nghệ cao.
Gia đình Davis thích xem các chương trình truyền hình yêu thích trên TV thông minh, có âm thanh vòm và chỗ ngồi thoải mái.
Đầu phát Blu-ray mới mà Bill tự tặng cho mình vào ngày sinh nhật đã làm thay đổi trải nghiệm giải trí tại gia của anh, mang đến hình ảnh sắc nét và sống động cho TV 4K Ultra HD.
Hệ thống giải trí tại nhà của Amanda bao gồm một máy chiếu hiện đại cho phép cô tạo ra trải nghiệm rạp chiếu phim màn hình lớn ngay tại nhà.
Gia đình Smith sử dụng hệ thống giải trí gia đình thông minh để phát trực tuyến các bộ phim và chương trình truyền hình yêu thích của họ tới nhiều thiết bị cùng lúc, loại bỏ nhu cầu phải đăng ký nhiều dịch vụ.
Với hệ thống giải trí gia đình tiên tiến, Michael có thể trải nghiệm cảm giác hồi hộp khi chơi trò chơi thực tế ảo mà không cần phải ra khỏi nhà.
Hệ thống giải trí tại nhà của Jenn cho phép cô dễ dàng chuyển đổi giữa việc xem thể thao trực tiếp trên truyền hình cáp và phát trực tuyến các trò chơi, mang lại cho cô sự linh hoạt vô song.
Gia đình Johnson thích tổ chức các buổi tối chiếu phim trong tầng hầm được cải tạo của họ, với chỗ ngồi theo phong cách rạp chiếu phim, quầy bán đồ ăn nhẹ và hệ thống máy chiếu tuyệt đẹp.
Hệ thống giải trí tại nhà của Lily bao gồm nhiều dịch vụ phát trực tuyến, cho phép cô xem vô số phim, chương trình truyền hình và sự kiện trực tiếp ngay tại phòng khách ấm cúng của mình.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()